Ý Nghĩa (意味)
『か』Trợ từ này được dùng để biểu thị sự không chắc chắn, sự nghi vấn của người nói về một sự việc nào đó.
Phải không/hả/à?
Cách Dùng (使い方)
Aい /Aな /N /Vる ✙ か
[文] ✙ か
Ví Dụ (例文)か
-
それは
辞書 ですか。Cái đó là quyển từ điển à?
Sore wa jisho desu ka.
-
あれは
誰 のカバンですか。Cái kia là cặp sách của ai vậy?
Are wa dare no kaban desu ka.
-
この
傘 はあなたのですか。Cái ô này là của cậu phải không?
Kono kasa wa anata no desu ka.
-
このバナナを
食 べますか。Bạn có ăn quả chuối này không?
Kono banana o tabemasu ka.
-
お
手洗 いはあそこですか。Nhà vệ sinh ở phía đằng kia phải không?
Otearai wa asoko desu ka.
-
これはパソコンの
本 ですか。Cái này là quyển sách về máy tính hả?
Kore wa pasokon no hon desu ka.
-
あなたは
何時 に起 きますか。Mấy giờ bạn thức dậy đấy?
Anata wa nanji ni okimasu ka.
-
ナム
先生 は今年 おいくつですか。Thầy Nam năm nay bao nhiêu vậy?
Namu sensei wa kotoshi oikutsu desu ka.
-
この
時計 は誰 の時計ですか。Cái đồng hồ này là đồng hồ của ai vậy?
Kono tokei wa dare no tokei desu ka.
-
これは
安藤 さんの携帯 ですか。Cái này là điện thoại của chị Ando phải không?
Kore wa Andou san no keitai desu ka.
-
エリンさんはアメリカ
人 ですか。Erin là người Mỹ phải không?
Erin san wa Amerika jin desu ka.
-
あなたのお
父 さんはエンジニアですか。Bố cậu là kỹ sư phải không?
Anata no otousan wa enjinia desu ka.