Ý Nghĩa (意味)
『だけ』Được đặt sau lượng từ hoặc danh từ để biểu thị ý nghĩa là “không nhiều hơn thế” hoặc “ngoài ra không có cái khác”.
Chỉ/thôi…
Cách Dùng (使い方)
Lượng từ ✙ だけ、~
Danh từ ✙ だけ、~
Ví Dụ (例文)だけ
パワー
電気 に外国人 の社員 が一人だけいます。Công ty điện Power chỉ có một nhân viên người nước ngoài.
Power denki ni gaikokujin no shain ga hitori dake imasu.
休 みは日曜日 だけです。Ngày nghỉ của tôi chỉ có chủ nhật thôi.
Yasumi wa nichiyoubi dake desu.
君 だけを愛 してるよ。Anh chỉ yêu mình em thôi.
Kimi dake wo aishiteru yo.
ダイエットしているから
夜 にりんごだけを食 べます。Tôi đang giảm cân nên buổi tối chỉ ăn mỗi táo thôi.
Daietto shiteiru kara yoru ni ringo dake wo tabemasu.