Ngữ Pháp N5

Ý Nghĩa (意味)

『ね 』Được thêm vào cuối câu để biểu thị sự thông cảm, đồng tình của người nói đối với người nghe. Cũng có khi nó còn được dùng để thể hiện sự kỳ vọng của người nói vào sự đồng ý của người nghe hay là mang chức năng xác nhận (ý kiến/thái độ của người nghe).
Nhỉ/nhé/quá…

Cách Dùng (使い方)

[文] ✙

Ví Dụ (例文)ね

  1. また(あと)

    Hẹn gặp lại sau nhé!

    Mata ato de ne!

  2. またメールする

    Gửi tin nhắn cho cậu sau nhé.

    Mata meeru suru ne.

  3. それは大変(たいへん)です

    Cái đấy thì vất vả nhỉ.

    Sore wa taihen desu ne.

  4. 今日(きょう)(さむ)いです

    Hôm nay lạnh nhỉ.

    Kyou wa samui desu ne.

  5. 綺麗(きれい)部屋(へや)です

    Căn phòng đẹp quá.

    Kirei na heya desu ne.

  6. 彼女(かのじょ)可愛(かわい)いです

    Cô ấy dễ thương quá nhỉ.

    Kanojo wa kawaii desu ne.

  7. 今日(きょう)天気(てんき)はいいです

    Hôm nay thời tiết đẹp quá.

    Kyou no tenki wa ii desu ne.

  8. あなたの日本語(にほんご)上手(じょうず)です

    Tiếng nhật của bạn giỏi quá.

    Anata no nihongo ga jouzu desu ne.

  9. 今日(きょう)一日(いちにち)頑張(がんば)りましょう

    Ngày hôm nay mọi người cùng cố gắng nào.

    Kyou mo ichinichi, ganbari mashou ne.

  10. 安田(やすだ)さんの電話番号(でんわばんご)は080-1413-4513です』『080-1413-4513です。』

    『Số điện thoại của anh Yasuda là 080-1413-4513.』『Là số 080-1413-4513 nhỉ.』

    『Yasuda san no denwa bango wa 080-1413-4513 desu.』『080-1413-4513 desu ne.』

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N5