Ý Nghĩa (意味)
『の』Dùng để nối 2 danh từ lại với nhau, danh từ số 1 bổ nghĩa cho danh từ số 2.『の』trong cấu trúc này biểu thị tính sở hữu của chủ thể được nhắc đến.
Của…
Cách Dùng (使い方)
N1 ✙ の ✙ N2
Ví Dụ (例文)の
わたしの
父 は先生 です。Bố của tôi là giáo viên.
Watashi no chichi wa sensei desu.
この
本 は誰 の本ですか。Quyển sách này là sách của ai vậy?
Kono hon wa dare no hon desuka.
あなたの
名前 は何 ですか。Tên của bạn là gì?
Anata no namae wa nan desuka.
あなたの
趣味 は何 ですか。Sở thích của bạn là gì?
Anata no shumi wa nan desuka.
それは
安田 くんの靴 です。Cái đấy là giày của bạn Yasuda.
Sore wa Yasuda kun no kutsu desu.
このペンはわたしの
物 です。Cái bút này là đồ của tôi.
Kono pen wa watashi no mono desu.
あなたの
誕生日 はいつですか。Ngày sinh nhật của cậu là khi nào thế?
Anata no tanjoubi wa itsu desuka.
わたしの
彼氏 は日本人 です。Bạn trai của tôi là người Nhật.
Watashi no kareshi wa nihonjin desu.
わたしの
先生 はアメリカ人 です。Giáo viên của tôi là người Mỹ.
Watashi no sensei wa America jin desu.