Ngữ Pháp N5

Ý Nghĩa (意味)

『は~より…です』Đây là cách nói so sánh lấy danh từ số 2 làm tiêu chuẩn để nói về tính chất hoặc trạng thái của danh từ số 1. Mẫu câu này dùng để nhấn mạnh danh từ số 1.
…hơn…

Cách Dùng (使い方)

N1   N2 より Aい  です

Ví Dụ (例文)は~より…です

  1. (ほん)映画(えいが)より面白(おもしろ)です

    Đọc sách thú vị hơn là xem phim.

    Hon wa eiga yori omoshiroi desu.

  2. 今日(きょう)昨日(きのう)より(いそが)しいです

    Hôm nay bận rộn hơn hôm qua.

    Kyou wa kinou yori isogashii desu.

  3. 電車(でんしゃ)バスより(はや)です

    Tàu điện nhanh hơn xe bus.

    Densha wa basu yori hayai desu.

  4. 北海道(ほっかいどう)台湾(たいわん)より(おお)きいです

    Diện tích Hokkaido lớn hơn Đài Loan.

    Hokkaidou wa Taiwan yori ookii desu.

  5. 漢字(かんじ)カタカナより(むずか)しいです

    Hán tự khó học hơn chữ Katakana.

    Kanji wa katakana yori muzukashii desu.

  6. エベレスト(さん)富士山(ふじさん)より(たか)です

    Đỉnh Everest cao hơn đỉnh núi Fuji.

    Eberesutosan wa fujisan yori takai desu.

  7. アメリカ(じん)日本人(にほんじん)より()(たか)です

    Người Mỹ cao hơn người Nhật.

    Amerika jin wa nihon jin yori se ga takai desu.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N5