Ngữ Pháp N5

Ý Nghĩa (意味)

『もう』Có ý nghĩa là “đã/rồi…” việc gì đó, tùy vào danh từ hay thì ở vế phía sau mà nội dung của câu sẽ thay đổi.
1. Nếu ở vế phía sau là động từ ở thể quá khứ thì もう biểu thị một hành động nào đó đã kết thúc ở thời điểm hiện tại.
2. Nếu ở vế phía sau là động từ ở thể phủ định thì もう biểu thị ý nữa/không lần nào nữa/không thể nữa.
3. Nếu ở vế phía sau là danh từ chỉ thời gian thì もう biểu thị ý đã đến thời điểm được nhắc đến rồi.
Đã…rồi/nữa/không thể nữa…

Cách Dùng (使い方)

もう ✙ N/V(普)

Ví Dụ (例文)もう

  1. (わたし)もう我慢(がまん)できない。

    Tôi không thể nào chịu đựng được nữa.

    Watashi wa mou gaman dekinai.

  2. ビールもう一杯(いっぱい)ください!

    Hãy cho tôi thêm một lon bia nữa!

    Biiru mou ippai kudasai!

  3. もう(すこ)()ってください!

    Hãy chờ tôi thêm một chút nữa thôi!

    Mou sukoshi matte kudasai.

  4. コーヒーはもう()まないことにしました。

    Tôi đã thôi không uống cà phê rồi.

    Koohii wa mou nomanai koto ni shimashita.

  5. ()(もの)全部(ぜんぶ)飲みました。もうありません。

    Chúng tôi đã uống hết toàn bộ đồ uống. Đã không còn nữa rồi.

    Nomimono wa zenbu nomimashita. Mou arimasen.

  6. もう(ひる)ごはんの時間(じかん)だ。(はや)()べましょう!

    Đã đến giờ ăn rồi. Nhanh đi ăn thôi nào mọi người!

    Mou hiru gohan no jikan da. Hayaku tabe mashou!

  7. 彼女(かのじょ)結婚(けっこん)してから、もう年間(ねんかん)になりました。

    Từ khi kết hôn với cô ấy, đã được 5 năm rồi.

    Kanojo to kekkon shite kara, mou 5 nenkan ni nari mashita.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N5