Ý Nghĩa (意味)
『一緒に』Là phó từ mang ý nghĩa là “cùng/cùng nhau”, diễn tả ý cùng với ai đó làm việc gì đó.
Cùng/cùng với…
Cách Dùng (使い方)
一緒に ✙ V(普)
Ví Dụ (例文)一緒に
ずっと
彼 と一緒にいたい。Tôi muốn ở bên anh ấy mọi lúc.
Zutto kare to issho ni itai.
一緒に
日本語 を勉強 しましょう。Cùng học tiếng Nhật với nhau nhé.
Issho ni nihongo o benkyou shimashou.
今夜 、カラオケに一緒に行 こう。Tối nay cùng đi hát Karaoke đi.
Konya, karaoke ni issho ni ikou.
明日 の朝 、一緒にジムに行きませんか。Bạn có muốn đi đến phòng tập gym cùng nhau vào sáng mai không?
Ashita no asa, issho ni jimu ni ikimasen ka?
今朝 、友達 と一緒に図書館 に行きました。Sáng nay tôi đã cùng với bạn đi thư viện.
Kesa, tomodachi to issho ni toshokan ni ikimashita.
うちの
犬 と一緒に散歩 するのが好きです。Tôi rất thích đi dạo cùng với chú cún nhà tôi.
Uchi no inu to issho ni sanpo suru no ga suki desu.
来週 、家族 と一緒に富士山 を見に行くんだ。Tuần sau tôi sẽ cùng với gia đình đi ngắm núi Phú Sỹ.
Raishuu, kazoku to issho ni fuji san o mi ni ikunda.