Ý Nghĩa (意味)
『でしょう』Được dùng với giọng cao hơn để xác nhận sự đồng ý của người nghe về một vấn đề nào đó và mong muốn người nghe sẽ đồng ý với ý kiến của mình.
Phải không…
Cách Dùng (使い方)
Aい/V(普) ✙ でしょう
na Adjな ✙ でしょう
Nだ ✙ でしょう
Ví Dụ (例文)でしょう
-
『あしたパーティーに
行 くでしょう?』『...ええ、行 きます。』『Ngày mai chắc cậu sẽ đi dự tiệc phải không?』『…Ừ, mình sẽ đi.』
『Ashita pa-ti- ni iku deshou?』『…Ee, ikimasu.』
-
『
北海道 は寒 かったでしょう?』『...いいえ、そんなに寒 くなかったです。』『Hokkaido chắc lạnh lắm phải không?』『…Không, không lạnh lắm.』
『Hokkaidou wa samukatta deshou?』『…Iie, sonnani samukunakatta desu.』
-
明日 は土曜日 でしょうね。Ngày mai là thứ 7 phải không nhỉ.
Ashita wa doyoubi deshou ne.
-
この
問題 は簡単 でしょう?Cái vấn đề này dễ đúng không?
Kono mondai wa kantan deshou?