Ý Nghĩa (意味)
『と思います』Dùng để biểu thị sự phán đoán, suy xét hoặc bày tỏ ý kiến của người nói về một vấn đề nào đó.
Tôi nghĩ là…
Cách Dùnga (使い方)
Aい/V(普) ✙ と思います
na Adjな ✙ と思います
Nだ ✙ と思います
Ví Dụ (例文)と思います
-
あした
雨 が降 ると思います。Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.
Ashita ame ga furu to omoi masu.
-
彼女 はもう寝 たと思います。Tôi nghĩ cô ấy đã ngủ rồi.
Kanojo wa mou neta to omoi masu.
-
日本 は物価 が高 いと思います。Tôi nghĩ giá cả ở Nhật đắt đỏ.
Nihon wa bukka ga takai to omoi masu.
-
彼 はロマンチックな人 だと思いますTôi nghĩ anh ấy là một người lãng mạn.
Kare wa romanchikku na hito da to omoi masu.