Ý Nghĩa (意味)
『なければなりません』Mẫu câu này biểu thị rằng một đối tượng nào đó phải làm một việc gì đó mà không phụ thuộc vào ý muốn của đối tượng thực hiện hành động. Lưu ý là mẫu câu này không mang ý nghĩa phủ định.
Phải…
Cách Dùng (使い方)
Vない ✙ なければなりません
Ví Dụ (例文)なければなりません
-
薬 を飲 まなければなりません。Tôi phải uống thuốc.
Kusuri wo noma nakereba naranai.
-
宿題 をしなければなりません。Tôi phải làm bài tập về nhà.
Shukudai wo shi nakereba narimasen.
-
明日 、またここへ来 なければなりません。Ngày mai, tôi vẫn phải đến đây.
Ashita , mata koko e konakereba narimasen.
-
23
時 前 に寝 なければなりません。Tôi phải đi ngủ trước 23 giờ.
23 ji mae ni nenakereba narimasen.