Ý Nghĩa (意味)
『でも』Khi muốn đề nghị hoặc đề xuất một cái gì đó với người khác, chúng ta dùng trợ từ でも để biểu thị một thứ tượng trưng trong một nhóm các đối tượng thuộc cùng một phạm trù.
Những thứ như…/hoặc là…gì đó…
Cách Dùng (使い方)
N ✙ でも ✙ V(普)
Ví Dụ (例文)でも
-
寒 いから、暖 かいものでも飲 みませんか。Trời lạnh quá, uống cái gì nóng nóng không?
Samui kara, atatakai mono demo nomimasen ka.
-
電車 を待 っている間にこの雑誌 でも読んでください。Trong lúc chờ tàu điện mọi người hãy đọc tạm quyển tạp chí này.
Densha wo matteiru aida ni kono zasshi demo yonde kudasai.
-
仕事 が終 わりました。ちょっと酒屋 でも行 きませんか。Công việc xong hết rồi. Các cậu có đi nhậu một chút không?
Shigoto ga owari mashita. Sakaya demo ikimasen ka.