Ý Nghĩa (意味)
『とても』Là phó từ biểu thị mức độ và đứng trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ. Luôn được dùng trong các câu khẳng định.
Rất…
Cách Dùng (使い方)
とても ✙ Aい
とても ✙ na Adj な
Ví Dụ (例文)とても
-
北海道 はとても寒 いです。Hokaido rất lạnh.
Hokkaidou wa totemo samui desu.
-
これはとても
有名 な映画 です。Đây là bộ phim rất nổi tiếng.
Kore wa totemo yuumei na eiga desu.
-
彼女 はとても綺麗 です。Cô ấy rất xinh đẹp.
Kanojo wa totemo kirei desu.