Ý Nghĩa (意味)
『もう』Có ý nghĩa là “đã/rồi…” việc gì đó, tùy vào danh từ hay thì ở vế phía sau mà nội dung của câu sẽ thay đổi.
1. Nếu ở vế phía sau là động từ ở thể quá khứ thì もう biểu thị một hành động nào đó đã kết thúc ở thời điểm hiện tại.
2. Nếu ở vế phía sau là động từ ở thể phủ định thì もう biểu thị ý nữa/không lần nào nữa/không thể nữa.
3. Nếu ở vế phía sau là danh từ chỉ thời gian thì もう biểu thị ý đã đến thời điểm được nhắc đến rồi.
Đã…rồi/nữa/không thể nữa…
Cách Dùng (使い方)
もう ✙ N/V(普)
Ví Dụ (例文)もう
-
私 はもう我慢 できない。Tôi không thể nào chịu đựng được nữa.
Watashi wa mou gaman dekinai.
-
ビールもう
一杯 ください!Hãy cho tôi thêm một lon bia nữa!
Biiru mou ippai kudasai!
-
もう
少 し待 ってください!Hãy chờ tôi thêm một chút nữa thôi!
Mou sukoshi matte kudasai.
-
コーヒーはもう
飲 まないことにしました。Tôi đã thôi không uống cà phê rồi.
Koohii wa mou nomanai koto ni shimashita.
-
飲 み物 は全部 飲みました。もうありません。Chúng tôi đã uống hết toàn bộ đồ uống. Đã không còn nữa rồi.
Nomimono wa zenbu nomimashita. Mou arimasen.
-
もう
昼 ごはんの時間 だ。早 く食 べましょう!Đã đến giờ ăn rồi. Nhanh đi ăn thôi nào mọi người!
Mou hiru gohan no jikan da. Hayaku tabe mashou!
-
彼女 と結婚 してから、もう5年間 になりました。Từ khi kết hôn với cô ấy, đã được 5 năm rồi.
Kanojo to kekkon shite kara, mou 5 nenkan ni nari mashita.