Ngữ Pháp N2

Ý Nghĩa (意味)

『それにしても』Mẫu câu này được dùng khi muốn diễn tả ý “cho dù thế đi chăng nữa thì…, ngay cả như vậy thì…”. Trong suy nghĩ của người nói cho dù vế phía trước có thế nào đi chăng nữa cũng không ảnh hưởng đến vế phía sau, nội dung của vế phía trước và vế phía sau không ăn khớp với nhau.
Ngay cả như vậy thì…/cho dù thế đi nữa…

Cách Dùng (使い方)

それにしても ✙ [文]

Ví Dụ (例文)それにしても

  1. それにしてもあなたは()が上手ですね。

    Ngay cả như thế thì tôi vẫn nghĩ bạn vẽ rất tuyệt.

    Sore ni shitemo anata wa e ga jouzu desu ne.

  2. それにしてもあなたは遅くまで(はたら)くつもりですか。

    Cho dù như vậy anh định làm việc đến khuya sao?

    sore ni shitemo anata wa osoku made hataraku tsumori desu ka?

  3. それにしても私はあなたが優秀(ゆうしゅう)だと思います。

    Cho dù thế đi chăng nữa thì tôi vẫn nghĩ bạn là người chiến thắng.

    Sore ni shitemo watashi wa anata ga yuushuu da to omoimasu.

  4. 今日は早く帰ると言ったが、それにしても8時半まで残業(ざんぎょう)した。

    Anh ấy nói hôm nay sẽ về nhà sớm, nhưng cho dù như vậy anh ấy vẫn tăng ca đến 8h30.

    Kyou wa hayaku kaeru to itta ga, sore ni shitemo 8 ji han made zangyou shita.

  5. 彼女がちょっと遅刻(ちこく)すると言ったが、それにしても遅くない?

    Cô ấy nói sẽ đến muộn một chút, nhưng cho dù như vậy thì bây giờ không phải là quá muộn rồi sao?

    Kanojo ga chotto chikoku suru to itta ga, sore ni shitemo osokunai?

  6. 彼らは彼がそれを解決(かいけつ)するのに手を貸しているが、それにしても難問(なんもん)だ。

    Họ đang giúp anh ta giải quyết nó, nhưng cho dù thế đi chăng nữa thì đó vẫn là một vấn đề khó khăn.

    Karera wa kare ga sore o kaiketsu suru no ni te o kashiteiru ga, sore ni shitemo nanmon da.

  7. 日本の夏はいつも()(あつ)いですよ。それにしても今年はずいぶん蒸し暑いですね。

    Mùa hè ở Nhật Bản lúc nào cũng oi bức. Ngay cả có như thế thì năm nay vẫn đặc biệt oi bức nhỉ.

    Nihon no natsu wa itsumo mushiatsui desu yo. sore ni shitemo kotoshi wa zuibun mushiatsui desu ne.

  8. 今日は早く帰ってねと伝えたけど、それにしても彼がいつも同じ時間に帰った。

    Tôi đã bảo anh ấy là hôm nay hãy về nhà sớm nhưng cuối cùng anh ấy vẫn về nhà giống như thường lệ.

    Kyou wa hayaku kaette ne to tsutaeta kedo, sore ni shitemo kare ga itsumo onaji jikan ni kaetta.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N2