Ngữ Pháp N2

Ý Nghĩa (意味)

『に向かって』Mẫu câu này luôn đi sau danh từ để biểu thị đối tượng hướng đến của thái độ hay hành động nào đó.
Đối với, nhắm vào (đối tượng)…

Cách Dùng (使い方)

N ✙ に向かって
N ✙ に向けて

Ví Dụ (例文)に向かって

  1. 彼女は今どこに向かっていますか?

    Cô ấy đang hướng đến đâu vậy?

    Kanojo wa ima doko ni mukatte imasu ka?

  2. 彼は部下に向かって軽蔑的(けいべつてき)態度(たいど)を示す。

    Anh luôn tỏ thái độ khinh thường với cấp dưới.

    Kare wa buka ni mukatte keibetsutekina taido o shimesu.

  3. 私は今新幹線(しんかんせん)に乗って東京に向かっています

    Hiện tại tôi đang trên một chuyến tàu cao tốc hướng tới Tokyo.

    Watashi wa ima shinkansen ni notte toukyou ni mukatte imasu.

  4. 学生たちは黒板(こくばん)に向かって座っている。

    Các học sinh đang ngồi đối diện với bảng đen.

    Gakusei tachi wa kokuban ni mukatte suwatteiru.

  5. 選手(せんしゅ)はゴールに向かって全速力(ぜんそくりょく)で走っている。

    Các cầu thủ đang chạy về phía khung thành với tốc độ tối đa.

    Senshu wa gooru ni mukatte zensokuryoku de hashitteiru.

  6. 私は(ゆめ)に向かって頑張って努力(どりょく)をしたいです。

    Tôi muốn nỗ lực hết sức mình để đạt được ước mơ.

    Watashi wa yume ni mukatte ganbatte doryoku o shitai desu.

  7. 2人の少女はカメラに向かって微笑(ほほえ)みながら立っていた。

    Hai cô gái đứng tươi cười trước ống kính.

    Futari no shoujo wa kamera ni mukatte hohoemi nagara tatte ita.

  8. 先生に向かって失礼(しつれい)なことを言わないでください。

    Cậu đừng nói những lời bất kính với giáo viên như vậy.

    Sensei ni mukatte shitsurei na koto o iwanaide kudasai.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N2