Ngữ Pháp N2

Ý Nghĩa (意味)

『と考えられる』Mẫu câu này được dùng khi muốn biểu đạt rằng một quan điểm, một sự việc nào đó là đúng, được nhiều người chấp nhận hoặc tán đồng.
Thường được xem là/được coi là…

Cách Dùng (使い方)

[文] ✙ と考えられる

Ví Dụ (例文)と考えられる

  1. 日本人は礼儀(れいぎ)正しいと考えられています

    Người Nhật được coi là người lịch sự.

    Nihonjin wa reigi tadashii to kangaerarete imasu.

  2. これは今年最高(さいこう)映画(えいが)と考えられている

    Đây được cho là bộ phim hay nhất năm nay.

    Kore wa kotoshi saikou no eiga da to kangaerareteiru.

  3. 彼が死んだ原因(げんいん)事故(じこ)と考えられる

    Tai nạn được coi là nguyên nhân dẫn đến cái chết của anh.

    Kare ga shinda genin wa jiko da to kangaerareru.

  4. 彼女は優秀(ゆうしゅう)医者(いしゃ)であると考えられている

    Cô được coi là một bác sĩ xuất sắc.

    Kanojo wa yuushuu na isha de aru to kangaerareteiru.

  5. 低脂肪食(ていしぼうしょく)長寿(ちょうじゅ)秘訣(ひけつ)と考えられている

    Chế độ ăn ít chất béo được coi là bí quyết để sống lâu.

    Teishiboushoku ga chouju no hiketsu da to kangaerarete iru.

  6. その事故はスピードの出しすぎのせいだと考えられる

    Vụ tai nạn này được cho là do lái xe quá tốc độ.

    Sono jiko wa supiido no dashisugi no sei da to kangaerareru.

  7. このデータは今後の研究(けんきゅう)に役に立つと考えられる

    Tôi tin rằng dữ liệu này sẽ hữu ích cho nghiên cứu trong tương lai.

    Kono deeta wa kongo no kenkyuu ni yaku ni tatsu to kangaerareru.

  8. 日本製品(せいひん)と考えられると、イメージはアップしている。

    Nếu một sản phẩm được xem là hàng Nhật Bản thì hình ảnh của thương hiệu sẽ được nâng cao.

    Nihon seihin to kangaerareru to, imeeji wa appu shite iru.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N2