Ngữ Pháp N2

Ý Nghĩa (意味)

『一応』Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả rằng bạn có thể làm điều gì đó, nhưng không hoàn hảo. Đây là cách nói khiêm nhường, tỏ vẻ khiêm tốn hơn khi thể hiện rằng bạn có thể làm điều gì đó để không giống như là bạn đang khoe khoang.
Nhiều hơn hoặc ít hơn/khá nhiều/đại khái là/dự kiến…

Cách Dùng (使い方)

一応 ✙ [文]

Ví Dụ (例文)一応

  1. 一応やりました。

    Tôi đã làm nó (nhưng nó có thể vẫn cần một số công việc).

    Ichiou yarimashita.

  2. 一応やってみます。

    (Tôi có thể không làm được tốt, nhưng) Tôi sẽ thử.

    Ichiou yatte miru.

  3. 一応、付き合っている人がいるんだ。

    Tôi đang quen một người.

    Ichiou, tsukiatteiru hito ga iru nda.

  4. 一応、明日までに返事(へんじ)をくれる?

    Ít nhất bạn có thể cho tôi một câu trả lời vào ngày mai?

    Ichiou, ashita made ni henji o kureru.

  5. 一応連絡先(れんらくさき)を教えてくれる?

    Bạn có thể cho tôi thông tin liên lạc của bạn không?

    Ichiou, renraku saki o oshiete kureru?

  6. あの事件(じけん)一応片がついているはずだ。

    Vấn đề đó đã được giải quyết (mặc dù có thể không thỏa đáng).

    Ano jiken wa ichiou kata ga tsuiteiru hazu da.

  7. 念のため一応書類(しょるい)を調べてみて下さい。

    Để chắc chắn hơn, bạn hãy kiểm tra qua các tài liệu.

    Nen no tame ichiou shorui o shirabete mite kudasai.

  8. 彼はもう寝たかもしれないけど、一応電話(でんわ)してみようかな。

    Tôi đoán là anh ấy có thể đã ngủ, nhưng tôi sẽ thử gọi cho anh ấy xem sao.

    Kare wa mou neta kamoshirenai kedo, ichiou denwa shite miyou kana.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N2