Ngữ Pháp N2

Ý Nghĩa (意味)

『一気に』Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả ý:
1. Làm việc gì đó chỉ trong một bước, không hề dừng lại hay không cần nghỉ ngơi, làm xong tất cả chỉ trong một lần.
Xem ví dụ 1 ~ 5.
2. Làm việc gì đó ngay, ngay lập tức.
Xem ví dụ 6 ~ 8.
Chỉ trong một bước/không dừng lại/ngay/ngay lập tức…

Cách Dùng (使い方)

一気に ✙ [文]

Ví Dụ (例文)一気に

  1. お茶を一気に飲みました。

    Tôi đã một hơi uống hết trà.

    Ocha o ikki ni nomimashita.

  2. 私はこの本を一気に読みました。

    Tôi đọc hết cuốn sách này trong một lần.

    Watashi wa kono hon o ikki ni yomimashita.

  3. 彼は一気に10時間働いた。

    Anh ấy đã làm việc suốt 10 tiếng đồng hồ không ngừng nghỉ.

    Kare wa ikki ni juu jikan hataraita.

  4. こういう仕事は一気にやった方がいいんだよ。

    Loại công việc này tốt nhất là làm cùng một lúc.

    Kouiu shigoto wa ikki ni yatta hou ga ii nda yo.

  5. 買ってきたお菓子は一気に食べないで、少しずつ食べましょうね。

    Đừng ăn tất cả bánh kẹo đã mua trong một lần, chúng ta hãy từ từ ăn chúng.

    Katte kita okashi wa ikki ni tabenaide, sukoshi zutsu tabemashou ne.

  6. その仕事を一気にやってしまいなさい。

    Hãy hoàn thành công việc đó ngay lập tức.

    Sono shigoto o ikki ni yatte shimai nasai.

  7. 値段(ねだん)一気に高くなっている。

    Giá đột ngột tăng cao.

    Nedan ga ikki ni takaku natteiru.

  8. 彼の日本語は一気に上達(じょうたつ)した。

    Tiếng Nhật của anh ấy được cải thiện nhanh chóng.

    Kare no nihongo wa ikki ni joutatsu shita.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N2