Ngữ Pháp N2

Ý Nghĩa (意味)

『逆に』đóng vai trò như một phó từ, diễn tả sự trái ngược trong quan điểm, sự việc, tình trạng vừa nêu trước đó.
Ngược lại/trái lại…

Cách Dùng (使い方)

逆に ✙ [文]

Ví Dụ (例文)逆に

  1. 天気予報(てんきよほう)逆に、雨が降り続いている。

    Trời đang mưa không ngớt trái ngược với dự báo thời tiết.

    Tenki yohou to gyaku ni, ame ga furitsuzuite iru.

  2. 逆に、嫌いな日本の料理(りょうり)はなんですか?

    Ngược lại, món ăn Nhật Bản mà bạn ghét là gì?

    Gyaku ni, kirai na nihon no ryouri wa nan desuka?

  3. 彼はゲームが大好きだが、逆に弟さんは嫌いだ。

    Anh ấy thích chơi game, nhưng ngược lại em trai anh ấy không thích chúng.

    Kare wa geemu ga daisuki daga, gyaku ni otouto san wa kirai da.

  4. 私達の期待(きたい)とは逆に、今年の売り上げは()えなかった。

    Trái ngược với mong đợi của chúng tôi, doanh số bán hàng của năm nay đã không tăng.

    Watashitachi no kitai to wa gyaku ni, kotoshi no uriage wa fuenakatta.

  5. 娘はスポーツが好きだが、逆に息子はスポーツが嫌いだ。

    Con gái tôi thích thể thao, nhưng ngược lại con trai tôi ghét chúng.

    Musume wa supootsu ga suki daga, gyaku ni musuko wa supootsu ga kirai da.

  6. 薬によっては、役に立つどころか逆に(がい)になるものもある。

    Có một số loại thuốc, gây hại nhiều hơn là có ích.

    Kusuri ni yotte wa, yaku ni tatsu dokoro ka gyaku ni gai ni naru mono mo aru.

  7. 今回の試験(しけん)は自信が満々(まんまん)で合格できると思っていたけど、逆に落ちた。

    Tôi đã tràn đầy tự tin rằng tôi có thể vượt qua kỳ thi này, nhưng ngược lại tôi đã thất bại.

    konkai no shiken wa jishin ga manman de goukaku dekiru to omotte ita kedo, gyaku ni ochita.

  8. 私はストレスがたまると食欲(しょくよく)がなくなるではなく、逆に何か食べないと気が()まなくなる。

    Tôi không hề mất cảm giác thèm ăn khi bị căng thẳng, trái ngược lại tôi không thể bình tĩnh lại nếu không ăn gì đó.

    Watashi wa sutoresu ga tamaru to shokuyoku ga nakunarude wa naku, gyaku ni nanika tabenaito ki ga sumanaku naru.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N2