Ngữ Pháp N3

Ý Nghĩa (意味)

『なかなか』Tùy thuộc vào cách sử dụng mà ý nghĩa của cấu trúc này chia làm 2 loại.
Khi なかなか được sử dụng với danh từ hoặc tính từ, người nói thể hiện cảm giác bất ngờ hoặc ngạc nhiên.
Khi なかなか được sử dụng với động từ phủ định, nó ngụ ý rằng người nói đã cố gắng làm điều gì đó, nhưng nó không thể làm được.
Rất/ khá/ mãi mà/ khó mà…

Cách Dùng (使い方)

なかなか ✙ Vない/ N/ Aい/ Aな

Ví Dụ (例文)なかなか

  1. なかなか面白(おもしろ)そうです。

    Điều đó nghe có vẻ khá thú vị.

    Nakanaka omoshiro sou desu.

  2. 彼はなかなか本を読む。

    Anh ấy đọc khá nhiều sách.

    Kare wa nakanaka hon o yomu.

  3. この料理(りょうり)なかなか美味(おい)しいですね。

    Món ăn này khá ngon đấy nhỉ.

    Kono ryouri wa nakanaka oishii desu ne.

  4. 彼らはなかなか手ごわい相手(あいて)ですね。

    Họ là những đối thủ khá khó chơi.

    Karera wa nakanaka tegowai aite desu ne.

  5. 車のエンジンがなかなかかからない。

    Tôi dường như không thể khởi động xe.

    Kuruma no enjin ga nakanaka kakaranai.

  6. なかなかのドレスですね。君にとても似合(にあ)うと思うよ。

    Đó là một chiếc váy khá đẹp. Tôi nghĩ nó rất hợp với bạn.

    Nakanaka no doresu desu ne. Kimi ni totemo niau to omou yo.

  7. バスを待つだけなのになかなか時間がかかりそうです。

    Tôi chỉ đang đợi xe buýt, nhưng có vẻ như sẽ mất khá nhiều thời gian.

    Basu o matsu dake nano ni nakanaka jikan ga kakari sou desu.

  8. もう来るはずなんですが、なかなかバスが来ませんね。

    Đáng lẽ nó đã đến rồi, nhưng dường như xe buýt mãi mà chưa đến.

    Mou kuru hazu nan desu ga, nakanaka basu ga kimasen ne.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N3