Ngữ Pháp N3

Ý Nghĩa (意味)

『わざわざ』Mẫu câu này dùng để diễn tả một hành động đặc biệt, phải dành thời gian hoặc công sức để làm, được thực hiện có chủ ý chứ không phải là do tình cờ.
Cấu trúc này được sử dụng nhiều trong trường hợp muốn diễn tả sự tốt bụng, thiện ý của ai đó.
Cất công….

Cách Dùng (使い方)

わざわざ ✙ 行動 (hành động)

Ví Dụ (例文)わざわざ

  1. 私が困っているとき、彼女はわざわざ助けてくれた。

    Cô ấy đã ra tay giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn.

    Watashi ga komatte iru toki, kanojo wa wazawaza tasukete kureta.

  2. あなたはわざわざ私の為にそれを買ってくれたのですか?

    Bạn đã cất công mua cái đó vì tôi sao?

    Anata wa wazawaza watashi no tame ni sore o katte kureta no desuka?

  3. わざわざ遠い所から会いにきてくれてありがとう。

    Cảm ơn bạn đã lặn lội từ nơi xa để đến gặp tôi.

    Wazawaza tooi tokoro kara ai ni kite kurete arigatou.

  4. わざわざ駅まで送ってくれなくてもいいよ。

    Bạn không cần phải cất công tiễn tôi đến nhà ga đâu.

    Wazawaza eki made okutte kurena kutemo ii yo.

  5. 彼は忙しいだが、わざわざ市内の観光(かんこう)案内(あんない)してくれた。

    Anh ấy rất bận nhưng đã bớt chút thời gian để dẫn tôi đi tham quan các điểm du lịch trong thành phố.

    Kare wa isogashii da ga, wazawaza shinai no kankou o annai shite kureta.

  6. 友達(ともだち)恋人(こいびと)に会いたいから、わざわざニューヨークへ行った。

    Bạn tôi muốn gặp bạn gái của mình nên anh ấy đã đến New York.

    Tomodachi wa koibito ni aitai kara, wazawaza nyuuyooku e itta.

  7. 彼があんな遠くからわざわざ(たず)ねてきてくれて本当に嬉しかった。

    Tôi thực sự vui mừng vì anh ấy đã đến thăm tôi từ một khoảng cách xa như vậy.

    Kare ga anna tooku kara wazawaza tazunete kite kurete hontou ni ureshikatta.

  8. 予約(よやく)だったら、わざわざ店に行かなくても、電話(でんわ)1本で済むよ。

    Nếu bạn đặt hẹn trước, không cần phải đến tận quán, chỉ cần 1 cú điện thoại là có thể làm được.

    Yoyaku dattara, wazawaza mise ni ikanakutemo, denwa ippon de sumu yo.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N3