Ngữ Pháp N3

Ý Nghĩa (意味)

(たし)かに』Cấu trúc này được dùng khi người nói muốn tán đồng, thừa nhận điều mà đối phương nhắc đến là đúng, chính xác.
Sự khác nhau giữa 確かに và 確か:
確か: Hình như, hình như là (khi nhớ không rõ lắm về một điều gì đó, hơi mơ hồ).
確かに: Không sai, chính xác là như vậy, chắc chắn.
Chắc chắn/Không sai/chính xác là như vậy…

Cách Dùng (使い方)

確かに ✙ [文]

Ví Dụ (例文)確かに

  1. それは確かにそのように見えます。

    Điều đó chắc chắn trông như vậy.

    Sore wa tashika ni sono you ni miemasu.

  2. 私は確かに少し疲れている。

    Chính xác là tôi có hơi mệt thật.

    Watashi wa tashika ni sukoshi tsukareteiru.

  3. 確かに君の責任(せきにん)ではない。

    Tôi chắc rằng đó không phải lỗi của bạn.

    Tashika ni kimi no sekinin de wa nai.

  4. 彼は確かに立派(りっぱ)な人だと思う。

    Tôi chắc chắn anh ấy là một người tuyệt vời.

    Kare wa tashika ni rippa na hito da to omou.

  5. (ぼく)は、彼女の言うことが確かに正しいと思う。

    Tôi nghĩ những gì cô ấy nói là đúng.

    Boku wa, kanojo no iu koto ga tashika ni tadashii to omou.

  6. 確かに、このペンはとても書きやすいです。

    Cây bút này chắc chắn rất dễ viết.

    Tashika ni, kono pen wa totemo kaki yasui desu.

  7. 私が話をした学生(がくせい)たちからも、確かにそういう印象(いんしょう)を受けた。

    Đó chắc chắn là cảm giác mà tôi có được khi nói chuyện với các sinh viên.

    Watashi ga hanashi o shita gakuseitachi kara mo, tashika ni sou iu inshou o uketa.

  8. 人生(じんせい)には確かに高い地位(ちい)よりめざす価値(かち)のあることがたくさんある。

    Cuộc sống còn nhiều thứ đáng để hướng tới hơn là một vị trí cao.

    Jinsei ni wa tashika ni takai chii yori mezasu kachi no aru koto ga takusan aru.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N3