Ngữ Pháp N3

Ý Nghĩa (意味)

『例えば』Cấu trúc này được sử dụng để nêu ví dụ hoặc trình bày kĩ hơn về điều được nói ở trước đó.
Ví dụ như/chẳng hạn như…

Cách Dùng (使い方)

例えば ✙ [文]

Ví Dụ (例文)例えば

  1. 日本の食べ物は美味(おい)しいです。例えば、すしはすごく美味しい!

    Đồ ăn Nhật rất ngon, ví dụ như sushi cũng rất ngon!

    Nihon no tabemono wa oishii desu. Tatoeba, sushi wa sugoku oishii!

  2. 私にはたくさん興味(きょうみ)がある。例えば魚釣(さかなつ)り、登山(とざん)です。

    Tôi có rất nhiều sở thích, chẳng hạn như câu cá hay leo núi.

    Watashi ni wa takusan shumi ga aru. Tatoeba sakana tsuri, tozan desu.

  3. 私は例えばイタリアやスペインなど外国(がいこく)へ行きたい。

    Tôi muốn đi ra nước ngoài, ví dụ như đến Ý hoặc Tây Ban Nha.

    Watashi wa tatoeba itaria ya supein nado gaikoku e ikitai.

  4. 外国、例えばアメリカへ行ったことがありますか。

    Bạn đã ra nước ngoài, chẳng hạn như đã từng đi Mỹ chưa?

    Gaikoku, tatoeba amerika e itta koto ga arimasu ka?

  5. 彼は不思議(ふしぎ)な生物、例えばヘビのような生物(せいぶつ)が好きです。

    Anh ấy thích những con vật kỳ lạ, ví dụ những con vật như con rắn.

    Kare wa fushigina seibutsu, tatoeba hebi no you na seibutsu ga suki desu.

  6. 私はうるさい音楽(おんがく)は好きではない。例えばロックのような。

    Tôi không thích thể loại âm nhạc ồn ào, chẳng hạn như nhạc rock.

    Watashi wa urusai ongaku wa suki dewa nai. Tatoeba rokku no youna.

  7. 日本ではきれいな都市(とし)がたくさんあります。例えば京都(きょうと)奈良(なら)だ。

    Nhật Bản có rất nhiều thành phố xinh đẹp. Ví dụ như Kyoto hay Nara.

    Nihon dewa kirei na toshi ga takusan arimasu. Tatoeba kyouto, nara da.

  8. 彼の部屋(へや)(いろ)んなものがある。例えば、ゲーム()、ジムの物など。

    Trong phòng của anh ấy có rất nhiều món đồ. Ví dụ như máy chơi game, đồ tập thể dục.

    Kare no heya ni iron na mono ga aru. Tatoeba, geemuki, jimu no mono nado.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N3