Ngữ Pháp N4

Ý Nghĩa (意味)

『がする』Mẫu câu này đi sau những danh từ chỉ mùi, tiếng động, cảm giác… để biểu thị rằng người nói cảm thấy hoặc nghe thấy chúng.
Có(mùi/tiếng/cảm giác…)

Cách Dùng (使い方)

N ✙ がする
N ✙ がします
N ✙ がしている

Ví Dụ (例文)がする

  1. これは甘い(あじ)がする

    Cái này có một hương vị ngọt ngào.

    Kore wa mai aji ga suru.

  2. 人の(こえ)がする

    Tôi nghe thấy giọng của ai đó.

    Hito no koe ga suru.

  3. ガスの(にお)がする

    Tôi ngửi thấy mùi gas.

    Gasu no nioi ga suru.

  4. それは(かみなり)のような音がした

    Cái đó nghe như là tiếng sấm.

    Sore wa kaminari no you na oto ga shita.

  5. このピザは(へん)な味がします

    Chiếc bánh pizza này có vị lạ.

    Kono piza wa hen na aji ga shimasu.

  6. 何かが(たお)れる音がした

    Nghe như có thứ gì đó rơi xuống.

    Nani ka ga taoreru oto ga shita.

  7. (となり)の家でピアノの音がしている

    Có tiếng đàn piano từ ngôi nhà bên cạnh.

    Tonari no ie de piano no oto ga shiteiru.

  8. このクッキーはしょうがの味がする

    Tôi ngửi thấy mùi gừng trong bánh quy này.

    Kono kukkii wa shouga no aji ga suru.

  9. このフルーツはどんな味がする

    Loại quả này có hương vị gì?

    Kono furuutsu wa donna aji ga suru?

  10. このカレーは本当(ほんとう)にいい匂いがする

    Món cà ri này thực sự có mùi rất thơm.

    Kono karee wa hontou ni ii nioi ga suru.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4