Ngữ Pháp N4

Ý Nghĩa (意味)

『てよかった』Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả cảm giác vui mừng, an tâm khi đã làm một điều gì đó.
Tuy「よかった」là tính từ ở dạng quá khứ, nhưng trong mẫu câu này nó lại diễn tả tâm trạng ở hiện tại của người nói.
May quá/may mà đã…

Cách Dùng (使い方)

Vて ✙ よかった

Ví Dụ (例文)てよかった

  1. 行ってよかった

    May là tôi đã đi!

    Itte yokatta!

  2. これを買ってよかった

    Thật may là tôi đã mua cái này.

    Kore o katte yokatta.

  3. 君が無事(ぶじ)に帰ってよかった

    Tôi rất vui vì bạn đã trở về nhà an toàn.

    Kimi ga buji ni kaette yokatta.

  4. この()に生まれてよかった

    Tôi rất vui vì đã được sinh ra trên thế giới này.

    Kono yo ni umarete yokatta.

  5. 私はあなたと出会えてよかった

    Thật may mắn vì tôi đã có thể gặp bạn.

    Watashi wa anata to deaete yokatta.

  6. 財布(さいふ)を見つかってよかったですね。

    Thật may khi bạn tìm thấy ví của mình.

    Saifu o mitsukatte yokatta desu ne.

  7. 私は今日一日が無事に()ごせてよかった

    Tôi rất vui vì chúng tôi đã trải qua ngày hôm nay mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

    Watashi wa kyou ichi nichi ga buji ni sogosete yokatta.

  8. 君と連絡(れんらく)できてよかった。2時間(おく)れて心配したよ。

    Tôi rất vui vì tôi có thể liên lạc với bạn. Tôi rất lo lắng vì bạn đã chậm 2 tiếng.

    Kimi to renraku dekite yokatta. 2 jikan okurete shinpai shita yo.

  9. あなたは元気(げんき)になってよかったです。ずっと心配(しんぱい)したよ。

    Tôi mừng vì bạn đã khỏe mạnh trở lại, tôi đã luôn lo lắng đấy.

    Anata wa genki ni natte yokatta desu. Zutto shinpai shita yo.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4