Ngữ Pháp N4

Ý Nghĩa (意味)

『なくて』Phần đầu biểu thị nguyên nhân, còn phần sau biểu thị kết quả phát sinh do nguyên nhân đó. Khác với から thì mẫu câu này có nhiều giới hạn trong cách dùng.
Vì/sau khi…

Cách Dùng (使い方)

Vて/Vなくて、~
A ー> Aくて、~
na Adj ー> na で、~

Ví Dụ (例文)なくて

  1. 彼女(かのじょ)()なくて(さび)しいです。

    Tôi buồn vì không được gặp cô ấy.

    Kanojo ni ae nakute, sabishii desu.

  2. (はなし)複雑(ふくざつ)、よくわかりませんでした。

    Nội dung câu chuyện phức tạp nên tôi không hiểu lắm.

    Hanashi ga fukuzatsu de, yoku wakari masen deshita.

  3. そのニュースを()、びっくりしました。

    Tôi đã ngạc nhiên khi nghe tin đó.

    Sono nyuusu o kiite, bikkuri shimashita.

  4. 彼はヘルメットを(かぶ)らなくて事故(じこ)で死にました。

    Anh ta chết trong một vụ tai nạn vì không đội mũ bảo hiểm.

    Kare wa herumetto o kaburanakute, jiko de shinimashita.

  5. 今日の自転車(じてんしゃ)(こわ)会社へ遅刻(ちこく)しました。

    Hôm nay vì xe đạp bị hỏng nên tôi đã đi làm muộn.

    Kyou no jitensha ga kowarete kaisha e chikoku shimashita.

  6. パソコンの調子(ちょうし)(わる)くて仕事(しごと)が出来なかった。

    Vì tình trạng máy tính không tốt nên tôi đã không làm việc được.

    Pasokon no choushi ga waru kute, shigoto ga deki nakatta.

  7. 最近(さいきん)、よく遅くまで起き、ニキビがいっぱい出ました。

    Gần đây, vì tôi thường xuyên thức đến khuya nên nổi rất nhiều mụn.

    Saikin, yoku osoku made okite, nikibi ga ippai demashita.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4