Ngữ Pháp N4

Ý Nghĩa (意味)

『なさい』Mẫu câu này được dùng khi muốn đưa ra yêu cầu, ra lệnh với người nghe.
Nó nhẹ nhàng hơn thể mệnh lệnh của động từ (てください) vì thế nữ giới thường dùng mẫu câu này hơn là thể mệnh lệnh của động từ.
Mẫu câu này thường được dùng trong những trường hợp như khi cha mẹ nói với con cái, giáo viên nói với học sinh và không nên dùng với người bề trên.
Hãy…

Cách Dùng (使い方)

Vます ✙ なさい

Ví Dụ (例文)なさい

  1. まず、質問(しつもん)に答えなさい

    Đầu tiên, hãy trả lời câu hỏi của tôi.

    Mazu, shitsumon ni kotaenasai.

  2. うるさいだよ。(しず)かにしなさい

    Bạn ồn ào quá, hãy im lặng đi!

    Urusai da yo. Shizuka ni shi nasai!

  3. 明日の9時に私に電話(でんわ)なさい

    Hãy gọi cho tôi lúc 9 giờ ngày mai!

    Ashita no 9 ji ni watashi ni denwa shi nasai!

  4. 野菜(やさい)は体にいいからもっと食べなさい

    Rau củ rất tốt cho cơ thể, vì vậy hãy ăn thêm nữa đi!.

    Yasai wa karada ni ii kara motto tabe nasai!

  5. 分からなかったら先生に()なさい

    Nếu bạn không hiểu hãy hỏi giáo viên của bạn!

    Wakarana kattara sensei ni kiki nasai!

  6. 明日、学校(がっこう)に行くから、早く()なさい

    Ngày mai con phải đi học nên hãy đi ngủ sớm đi!

    Ashita, gakkou ni iku kara, hayaku ne nasai!

  7. (つぎ)しつもん(しつもん)を見て、ここに答えなさい

    Nhìn vào câu hỏi tiếp theo và hãy viết câu trả lời của bạn ở đây!

    Tsugi no shitsumon o mite, koko ni kotae nasai !

  8. 人からされたいと思うことを、(みずか)ら人にしなさい

    Hãy làm với người khác như người khác đã làm với bạn vậy.

    Hito kara saretai to omou koto o, mizukara hito ni shinasai.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4