Ngữ Pháp N4

Ý Nghĩa (意味)

『可能形』Động từ ở thể khả năng, diễn tả việc ai đó có khả năng làm một việc gì đó. Hoặc là diễn tả một điều kiện, tức là một việc gì đó có thể thực hiện trong một hoàn cảnh nào đó.
Thể khả năng

Cách Dùng (使い方)

Nhóm 1: 書きますー>書けます
Nhóm 2: 食べますー>食べられます
Nhóm 3: 来ます ー>来られます

Ví Dụ (例文)可能形

  1. この銀行(ぎんこう)でドルが()える

    Có thể đổi đô la ở ngân hàng này.

    Kono ginkou de doru ga kaeru.

  2. 彼女(かのじょ)料理(りょうり)出来ます

    Cô ấy có thể nấu ăn.

    Kanojo wa ryouri ga dekimasu.

  3. わたしは日本語(にほんご)(はな)せます

    Tôi có thể nói tiếng Nhật.

    Watashi wa nihongo ga hanase masu.

  4. わたしは一人(ひとり)病院(びょういん)へ行けます

    Tôi có thể tự mình đi bệnh viện.

    Watashi wa hitori de byouin e ikemasu.

  5. 私のパソコンが(こわ)れました、(なお)せますか。

    Cái máy tính của tôi bị hỏng, bạn có thể sửa nó được không?

    Watashi no pasokon ga koware mashita, naose masuka?

  6. あなたのアパートでは、ペットが()えますか。

    Chung cư của bạn có thể nuôi thú cưng không?

    Anata no apaato dewa, petto ga kaemasu ka?

  7. 漢字(かんじ)(おぼ)えられません。どうしたらいいですか。

    Tôi không thể nhớ được kanji. Tôi nên làm gì đây?

    Kanji ga oboe raremasen. Dou shitara ii desuka?

  8. お金がありませんから、(あたら)しいゲームが()えません

    Tôi không có tiền, vì vậy tôi không thể mua trò chơi mới.

    Okane ga arimasen kara, atarashii geemu ga kaemasen.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4