Ý Nghĩa (意味)
『禁止形』Dùng để ra lệnh cho ai đó không được làm một hành vi nào đó.
Thể cấm chỉ
Cách Dùng (使い方)
Nhóm 1: 行きますー>行くな
Nhóm 2: 食べますー>食べるな
Nhóm 3: します ー>するな
Ví Dụ (例文)禁止形
ビールを
飲 むな。Không uống bia nữa.
Biiru wo nomu na.
ここでゴミを
捨 てるな。Không vứt rác ở đây.
Koko de gomi wo suteru na.
ここに
自転車 を止めるな。Cấm dừng xe ở đây.
Koko ni jitensha o tomeru na.
電車 の中に飲食 をするな。Cấm ăn uống ở trên tàu.
Densha no naka ni inshoku o suru na.
授業 の時は、携帯電話 を使 うな。Trong giờ học không được dùng điện thoại.
Jugyou no toki wa keitai denwa wo tsukau na.
あそこの
建物 は古いから入るな。Tòa nhà đằng kia đã cũ nên mọi người đừng vào.
Asoko no tatemono wa furui kara hairu na.
この
部屋 ではタバコを吸うな。Cấm hút thuốc ở trong phòng này.
Kono heya dewa tabako o suu na.