Ngữ Pháp N4

Ý Nghĩa (意味)

『全然~ない』Mẫu câu này được dùng để nhấn mạnh ý phủ định, diễn tả một sự việc nào đó hoàn toàn không…, chẳng chút nào…
Hoàn toàn không…

Cách Dùng (使い方)

全然 ✙ Vない

Ví Dụ (例文)全然~ない

  1. 私はぜんぜん気にしない

    Tôi hoàn toàn không bận tâm chút nào.

    Watashi wa zenzen ki ni shinai.

  2. 彼は父親(ちちおや)ぜんぜん似ていない

    Anh ấy hoàn toàn không giống người bố một chút nào.

    Kare wa chichi oya ni zenzen niteinai.

  3. 私はお酒をぜんぜん飲みません

    Tôi hoàn toàn không uống rượu.

    Watashi wa osake o zenzen nomimasen.

  4. 私は日本語がぜんぜん話せない

    Tôi hoàn toàn không thể nói được tiếng Nhật.

    Watashi wa nihongo ga zenzen hanasenai.

  5. 最近(さいきん)は、(なや)みが多くて全然寝られない

    Gần đây tôi lo lắng rất nhiều và không thể ngủ được một chút nào.

    Saikin wa nayami ga ookute, zenzen nerarenai.

  6. ケーキを作るなんて全然できない

    Mấy thứ như làm bánh kem thì tôi hoàn toàn không thể nào làm được.

    Keeki o tsukuru nante zenzen dekinai.

  7. 彼は日本人ですが、漢字(かんじ)全然書けない

    Mặc dù anh ấy là người Nhật, nhưng anh ấy không thể viết bất kỳ chữ kanji nào.

    Kare wa nihonjin desuga, kanji o zenzen kakenai.

  8. 日本の新聞(しんぶん)は漢字が多くて、全然読めません

    Có rất nhiều chữ kanji trên các tờ báo tiếng Nhật và tôi không thể đọc được nó.

    Nihon no shinbun wa kanji ga ookute, zenzen yomemasen.

  9. あの夫婦(ふうふ)は10年間結婚(けっこん)したけど全然けんかしない

    Đôi vợ chồng kia kết hôn đã 10 năm rồi nhưng hoàn toàn không hề cãi nhau.

    Ano fuufu wa 10 nenkan kekkon shita kedo zenzen kenkashinai.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4