Ngữ Pháp N4

Ý Nghĩa (意味)

『禁止形』Dùng để ra lệnh cho ai đó không được làm một hành vi nào đó.
Thể cấm chỉ

Cách Dùng (使い方)

Nhóm 1: 行きますー>行くな
Nhóm 2: 食べますー>食べるな
Nhóm 3: します ー>するな

Ví Dụ (例文)禁止形

  1. ビールを()

    Không uống bia nữa.

    Biiru wo nomu na.

  2. ここでゴミを()てる

    Không vứt rác ở đây.

    Koko de gomi wo suteru na.

  3. ここに自転車(じてんしゃ)を止める

    Cấm dừng xe ở đây.

    Koko ni jitensha o tomeru na.

  4. 電車(でんしゃ)の中に飲食(いんしょく)をする

    Cấm ăn uống ở trên tàu.

    Densha no naka ni inshoku o suru na.

  5. 授業(じゅぎょう)の時は、携帯電話(けいたいでんわ)使(つか)

    Trong giờ học không được dùng điện thoại.

    Jugyou no toki wa keitai denwa wo tsukau na.

  6. あそこの建物(たてもの)は古いから入る

    Tòa nhà đằng kia đã cũ nên mọi người đừng vào.

    Asoko no tatemono wa furui kara hairu na.

  7. この部屋(へや)ではタバコを吸う

    Cấm hút thuốc ở trong phòng này.

    Kono heya dewa tabako o suu na.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4