Ý Nghĩa: 子 意味
con, đứa trẻ
Học Kanji Tiếng Nhật: 子 【 シ、 ス、 ツ / こ、 ね 】
Ý Nghĩa (意味): con, đứa trẻ.
Âm Hán Việt: tử.
72 trong số 2,500 chữ hán được sử dụng nhiều nhất trên báo.
Cách Viết 子 - Thứ Tự Nét:
Số Nét: 3
子 - Câu Ví Dụ 例文
Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.
Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.
Ví Dụ 1
子どもが欲しいですか?
Ví Dụ 2
今日は息子の誕生日です。
Ví Dụ 3
テーブルの下に子猫がいます。
Ví Dụ 4
この帽子は私によく似合う。
Ví Dụ 5
私はお菓子を作ることが好きです。
Ví Dụ 6
私は子供の顔を見ることで元気になれます。