Ngữ Pháp N1

jlpt-N1-ngữ-pháp-をものともせずに-wo-monotomo-sezu-ni-ý-nghĩa-ví-dụ

Ý Nghĩa (意味)

『をものともせずに』Dùng với ý là thực hiện việc gì đó một cách can đảm , không sợ hãi bất chấp đối mặt với điều kiện khắt khe hay khó khăn.
Mẫu câu này thường dùng để khen ngợi sự dũng cảm, nghị lực của ai đó. Không dùng để nói về bản thân.
Bất chấp/mặc kệ/mặc cho…

Cách Dùng (使い方)

N をものともせずに

Ví Dụ (例文)をものともせずに

  1. 田村選手(せんしゅ)右手(みぎて)のけがをものともせずに(たたか)った。

    Anh Tamura đã chiến đấu bất chấp vết thương trên tay phải.

    Tamura sensho wa migite no kega wo monotomo sezu ni tatakatta.

  2. 父親(ちちおや)(ほのお)をものともせずに()(さか)る火の中から子供を助け出した。

    Bố tôi bất chấp ngọn lửa, đã cứu đứa trẻ khỏi ngọn lửa đang cháy sáng ngời.

    cCichioya wa honoo wo monotomo sezu ni, moesakaru hi no naka kara kodomo wo tasukedashita.

  3. 彼は(まわ)りの非難(ひなん)をものともせずに(みずか)らの信念(しんねん)(つらぬ)いた。

    Ông ấy mặc kệ sự lên án xung quanh,vẫn tiếp tục kiên trì niềm tin của chính mình.

    Kare wa mawari no hinan wo monotomo sezu ni, mizukara no shinnen wo tsuranuita.

  4. 母は強かった。がんの宣告(せんこく)をものともせず最後(さいご)まで明るくふるまった。

    Mẹ tôi rất mạnh mẽ. Dù biết bệnh ung thư không thể qua khỏi nhưng cho đến phút cuối mẹ vẫn lạc quan.

    Haha wa tsuyokatta. Gan no senkoku wo monotomo sezu, saigo made akaruku furumatta.

  5. 隊員(たいいん)たちは危険(きけん)をものともせずに行方不明(ゆくえふめい)の人の捜索(そうさく)を続けた。

    Nhóm cứu hộ đã không quản ngại nguy hiểm tiếp tục tìm kiếm những người bị mất tích.

    Taiin tachi wa kiken wo monotomo sezu ni, yukuefumei no hito no sousaku wo tsuduketa.

  6. 彼は体の障害(しょうがい)をものともせずに精力的(せいりょくてき)活動(かつどう)している。

    Vượt qua khuyết tật của cơ thể, anh ấy đã dùng sức mạnh tinh thần để hành động.

    Kare wa karada no shougai wo monotomo sezu ni, seiryokuteki ni katsudou shiteiru.

  7. 今年90歳になる高橋(たかはし)さんは、足腰(あしこし)の痛みをものともせずに、若い人の指導(しどう)(はげ)んでいる。

    Ông Takahashi năm nay đã 90 tuổi nhưng mặc cho chân tay đau nhức, ông vẫn cố gắng chỉ dẫn cho những người trẻ tuổi.

    Kotoshi 90 sai ni naru takahashi san wa, ashikoshi no itami wo monotomo sezu ni, wakaihito no shidou ni hagende iru.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N1