Ý Nghĩa (意味)
『ときたら』Dùng khi muốn nói về một cái gì đó với suy nghĩ là cái đó không tốt, không hay cho lắm.
Ấy à…/ấy hả…
Cách Dùng (使い方)
N ✙ ときたら
Ví Dụ (例文)ときたら
-
吉田さんときたら、
遅刻 はするし欠席 は多いし、困ったものだ。Ông Yoshida ấy à, hay đến trễ còn vắng mặt nhiều, rắc rối thật đấy.
Yoshida san tokitara, chikoku wa suru shi kesseki wa ooi shi, komatta mono da.
-
今度のボーナスときたら、あまりにも少なくて話にもならない。
Nó sẽ không phải là một câu chuyện hay nếu nói đến tiền thưởng lần này.
Kondo no boonasu tokitara, amari nimo sukunakute hanashi nimo naranai.
-
うちの子供ときたら、勉強なんて
全然 やらないよ。Mấy đứa con nhà tôi ấy hả, tụi nó chẳng chịu học hành gì cả.
Uchi no kodomo tokitara, benkyou nante zenzen yaranai yo.
-
このレストランのサービスときたら、
最低 だ。Dịch vụ của nhà hàng này ấy hả, thật tồi tệ.
Kono resutoran no saabisu tokitara, saitei da.