Ngữ Pháp N4

jlpt-N4-ngữ-pháp-たぶん-tabun-ý-nghĩa-ví-dụ

Ý Nghĩa (意味)

『たぶん』Phó từ này biểu thị mức độ chắc chắn thấp hơn[きっと], và thường được dùng kèm với[でしょう]hoặc[~と思います].
Có lẽ…

Cách Dùng (使い方)

[文]、たぶん

Ví Dụ (例文)たぶん

  1. たぶん明日もパスタを食べます。

    Có lẽ ngày mai tôi cũng sẽ ăn mì ống.

    Tabun ashita mo pasuta o tabemasu.

  2. たぶんそれを使えると思います。

    Có lẽ bạn có thể sử dụng nó.

    Tabun sore o tsukaeru to omoimasu.

  3. 彼女はたぶん(つか)れているのだろう。

    Có lẽ cô ấy đang mệt.

    Kanojo wa tabun tsukarete iru no darou.

  4. それはたぶん今週(こんしゅう)後半(こうはん)になります。

    Nó có thể sẽ là cuối tuần này.

    Sore wa tabun konshuu no kouhan ni narimasu.

  5. 花婿(はなむこ)さんは、たぶん結婚式(けっこんしき)に遅れたと思います。

    Chú rể có lẽ đã đến muộn trong đám cưới.

    Hanamuko san wa, tabun kekkonshiki ni okureta to omoimasu.

  6. 私たちが遅いので彼らはたぶん心配(しんぱい)しているだろう。

    Họ có lẽ đang lo lắng vì chúng ta đến muộn.

    Watashitachi ga osoi node karera wa tabun shinpai shite iru darou.

  7. 山田(やまだ)さんはこのニュースをたぶん()らないと思います。

    Tôi nghĩ có lẽ anh Yamada không biết tin này.

    Yamada san wa kono nyuusu o tabun shiranai to omoi masu.

  8. 『ミラーさんは()るでしょうか?』『...たぶん()るでしょう。』

    『Liệu anh Miler có đến không?』『…Có lẽ anh ấy sẽ đến.』

    『Miraa san wa kuru deshouka?』『…Tabun kuru deshou.』

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4