Ý Nghĩa (意味)
『だけで』Mẫu câu này được dùng khi muốn diễn tả ý “chỉ cần làm việc gì/có gì đó thì sẽ…”, theo người nói thì chỉ cần điều kiện được nêu ra ở phía trước là đủ rồi.
Chỉ cần…
Cách Dùng (使い方)
Vる/N ✙ だけで
Ví Dụ (例文)だけで
-
あなたに会うだけで元気になる。
Chỉ cần gặp em là anh khỏe lên à.
Anata ni au dake de genki ni naru.
-
あなたの
写真 を見るだけでうれしい。Chỉ cần nhìn thấy ảnh của bạn thôi là tôi vui rồi.
Anata no shashin o miru dake de ureshii.
-
二人だけで少し話がしたい。
Tôi muốn nói chuyện với bạn khi chỉ có hai chúng ta.
Futari dake de sukoshi hanashi ga shitai.
-
彼女のことを思うだけでドキドキする。
Chỉ cần nghĩ đến cô ấy thôi là tôi thấy tim đập thình thịch rồi.
Kanojo no koto o omou dake de doki doki suru.
-
愛情 だけでは生きてはいけない。Bạn không thể sống chỉ bằng tình yêu.
Aijou dake de wa ikite wa ikenai.
-
宿題 のことを考えるだけでやる気がなくなります。Chỉ cần nghĩ đến bài tập về nhà là tôi bắt đầu mất động lực.
Shukudai no koto o kangaeru dake de yaruki ga naku narimasu.
-
一目見ただけで、俺に
必要 なことはすべてわかった。Chỉ cần một cái liếc mắt thôi là tôi biết tất cả những gì mà tôi cần.
Hitome mita dake de, ore ni hitsuyou na koto wa subete wakatta.
-
安定 した収入 を得るだけでは満足 できなかった。Tôi không thể thỏa mãn chỉ với một công việc có thu nhập ổn định.
antei shita shuunyuu o eru dake de wa manzoku dekinakatta.
-
留学生 の生活の苦労 を聞くだけで、日本に留学している娘のことを心配 する。Chỉ cần nghe về việc cuộc sống khó khăn của du học sinh thôi là tôi cảm thấy lo lắng cho con gái đang du học ở Nhật Bản.
Ryuugakusei no seikatsu no kurou o kiku dake de, nihon ni ryuugaku shite iru musume no koto o shinpai suru.