Ý Nghĩa (意味)
『命令形』Thể mệnh lệnh được dùng để bắt buộc ai đó phải thực hiện một hành vi nào đó. Bởi kiểu câu này mang sắc thái mạnh, áp đặt nên không sử dụng với cấp trên, người xa lạ… để tránh gây xúc phạm, thất lễ hoặc đánh giá không tốt.
Thể mệnh lệnh
Cách Dùng (使い方)
Nhóm 1: 行きますー>行け
Nhóm 2: 食べますー>食べろ
Nhóm 3: します ー>しろ
Ví Dụ (例文)命令形
-
早 く寝 ろ。Đi ngủ sớm đi.
Hayaku nero.
-
もっと
勉強 しろ。Phải học nhiều hơn.
Motto benkyou shiro.
-
雪 ちゃん頑張 れ。Yuki ơi cố lên.
Yuki chan ganbare.
-
前に
危 ないから早 く逃 げろ。Phía đằng trước nguy hiểm, mau chạy thôi.
Mae ni abunai kara hayaku nigero.
-
もう
疲 れた、ちょっと休憩 しろ。Tớ mệt rồi, mình nghỉ ngơi chút đi.
Mou tsukareta, chotto kyuukei shiro.
-
もうすぐ
試合 が来る、皆さんはもっと練習 しろ。Trận đấu sắp diễn ra, mọi người hãy tập luyện nhiều hơn nữa.
Mou sugu shiai ga kuru, minasan wa motto renshuu shiro.
-
10分
休憩 があります。トイレに行きたい人は早 く行 け。Chúng ta có 10 phút nghỉ giải lao. Bạn nào muốn đi vệ sinh thì đi nhanh lên.
10 pun kyuukei ga arimasu. Toire ni ikitai hito wa hayaku ike.