Ngữ Pháp N2: いよいよ (iyoiyo)
Meaning:
View Lesson
Ngữ Pháp N2: いわゆる (iwayuru)
Ngữ Pháp N2: 一気に (ikki ni)
Ngữ Pháp N2: いきなり (ikinari)
Ngữ Pháp N2: 以外 (igai)
Ngữ Pháp N2: 一応 (ichiou)
Ngữ Pháp N2: 果たして (hatashite)
Ngữ Pháp N2: 逆に (gyaku ni)
Ngữ Pháp N2: ふうに (fuu ni)
Ngữ Pháp N2: 再び (futatabi)