Học Kanji Tiếng Nhật: 【 セイ、 い.きる、 う.む、 お.う、 は.える、 なま 】 Ý Nghĩa (意味): sống, sinh đẻ. Âm Hán Việt: sinh.

Học Kanji Tiếng Nhật: 【 セイ、 い.きる、 う.む、 お.う、 は.える、 なま 】 Ý Nghĩa (意味): sống, sinh đẻ. Âm Hán Việt: sinh.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【ライ、 く.る、 きた.る、 き、 こ】 Ý Nghĩa (意味): đến, đến nơi. Âm Hán Việt: lai.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 セン / さき、 ま(ず) 】 Ý Nghĩa (意味): trước. Âm Hán Việt: tiên.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 シ、 ス、 ツ / こ、 ね 】 Ý Nghĩa (意味): con, đứa trẻ. Âm Hán Việt: tử.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ショク、 ジキ / く(う)、 た(べる)、 は(む) 】 Ý Nghĩa (意味): ăn, ẩm thực. Âm Hán Việt: thực.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ショウ / ちい(さい)、 こ-、 お-、 さ- 】 Ý Nghĩa (意味): nhỏ, ít. Âm Hán Việt: tiểu.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 シュツ、 スイ / で(る)、 だ(す)、 い(でる) 】 Ý Nghĩa (意味): sự chảy ra, thoát ra. Âm Hán Việt: xuất.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 スイ / みず 】 Ý Nghĩa (意味): nước. Âm Hán Việt: thủy.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 テン / あまつ、 あめ、 あま- 】 Ý Nghĩa (意味): trời, bầu trời. Âm Hán Việt: thiên.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ワ / はな(す)、 はなし 】 Ý Nghĩa (意味): chuyện, nói chuyện. Âm Hán Việt: thoại.