Ý Nghĩa (意味)
『に先駆けて』Mẫu câu này được dùng khi muốn biểu đạt ý làm việc gì đấy sớm nhất, đi tiên phong trong 1 lĩnh vực nào đấy.
Tiên phong/đầu tiên…
Cách Dùng (使い方)
N ✙ に先駆けて
Ví Dụ (例文)に先駆けて
-
その
映画 は、世界 に先駆けて、日本での上映 を決まった。Bộ phim đó, lần đầu tiên trên thế giới, được chiếu ở Nhật Bản.
Sono eiga wa, sekai ni saki gakete, nihon deno jouei wo kimatta.
-
その
会社 は、他社 に先駆けて、低燃費 の車を開発 した。Công ty này đã phát triển xe ô tô tiết kiệm nhiên liệu trước các công ty khác.
Sono kaisha wa, tasha ni saki gakete, teinenpi no kuruma wo kaihatsu shita.