Danh Sách Ngữ Pháp N1

Danh Sách Ngữ Pháp N1

Toàn bộ ngữ pháp N1 được biên soạn và tổng hợp dựa trên bộ sách “Nihongo Somatome N1” và “Mimikara oboeru Bunpou toreningu N1” .Ở trình độ này có lẽ các bạn đều đọc hiểu chữ hán nên mình chỉ đưa ra phụ đề hiragana cho những từ mới.Cố gắng lên nhé!

# Ngữ Pháp 文法レッスン Ý Nghĩa (意味)
41 ni taeru Đáng...
42 ni tarinai Không đáng/không đủ...
43 ni taru Xứng đáng/đáng để...
44 nimo mashite Hơn/càng hơn...
45 soba kara Vừa mới...thì...
46 sobakara Vừa mới...thì...
47 sou mo nai Khó mà...
48 sura Ngay cả/đến cả/thậm chí
49 tari tomo Dù chỉ/thậm chí là...
50 tatokoro de∼nai Dù...thì cũng không
51 te koso Chỉ khi...
52 temae Trước mặt/chính vì...
53 to areba Nếu...thì...
54 to atte Bởi vì/vì...
55 to miete Hình như/dường như/có vẻ...
56 to mirareru Được cho rằng...
57 to miru to Nếu...thì liền...
58 to sureba Nếu/giả sử...
59 toiu Toàn bộ/tất cả/nhất định...
60 toiu tokoro da Tầm khoảng/cũng chỉ tầm...
61 tokitara Ấy à.../ấy hả...
62 tokite iru Chính vì/bởi vì...nên mới...
63 tokoro wo Vào lúc,khi...
64 tomo naku Một cách vô thức/từ đâu đó...
65 toshita tokoro de Cho dù/thậm chí/ngay cả...
66 wo kagiri ni Đến hết/hết...
67 wo monotomo sezu ni Bất chấp/mặc kệ
68 wo yosoni Mặc kệ/bất chấp
69 ya ina ya Ngay khi vừa/vừa mới đã
70 you ga nai Không còn cách nào/hết cách rồi...
71 zujimai Cuối cùng cũng không/không kịp
72 zukume Toàn là/toàn bộ là...

Ngữ Pháp JLPT N1: (72)

Hiện đang xem trang 2 trên 2


Bạn đang học trình độ ngữ pháp tiếng Nhật nào?