Danh Sách Ngữ Pháp N1

Danh Sách Ngữ Pháp N1

Toàn bộ ngữ pháp N1 được biên soạn và tổng hợp dựa trên bộ sách “Nihongo Somatome N1” và “Mimikara oboeru Bunpou toreningu N1” .Ở trình độ này có lẽ các bạn đều đọc hiểu chữ hán nên mình chỉ đưa ra phụ đề hiragana cho những từ mới.Cố gắng lên nhé!

# Ngữ Pháp 文法レッスン Ý Nghĩa (意味)
1 atte no Bởi vì có .../Sự tồn tại...không thể thiếu...
2 ba koso Chính vì
3 biru Nhìn giống/trông giống...
4 buri Cách/tình trạng/tình hình...
5 buru Giả vờ/tỏ vẻ...
6 dano~dano Nào là...nào là
7 deare~deare Cho dù~cho dù
8 ga hayaika Vừa mới...thì đã
9 gatera Nhân tiện thì
10 gurumi Toàn thể/toàn bộ...
11 houdai Thỏa thích
12 kagiri da Rất/cảm thấy rất
13 kara suru Hơn/có tới/trở lên...
14 katagata Nhân tiện/kèm
15 katawara Ngoài ra/bên cạnh/vừa...
16 katawara Ngoài việc...còn...
17 koso are Mặc dù/dù là...nhưng...
18 koto nashi ni Nếu không có/mà không làm gì đó...
19 koto no nai youni Để không.../để tránh...
20 kurai nara Nếu...tốt hơn...
21 made mo nai Không cần phải/chưa tới mức phải...
22 mama ni Theo như/đúng như...
23 mamire Đầy/dính đầy/bám đầy...
24 meku Có vẻ/có khuynh hướng...
25 mo saru koto nagara Bên cạnh/thêm vào/còn hơn thế nữa...
26 mono toshite Giả sử/xem như là...
27 nagara Tuy/mặc dù..nhưng...
28 nagara ni Trong khi/từ khi
29 naku shite Nếu không có...thì khó mà...
30 nami Giống như là...
31 nara dewa Chỉ có...mới có thể...
32 nari Vừa mới...thì đã
33 nari tomo Một chút/một ít...
34 nashi ni Mà không/không có
35 ni atte Ở trong...
36 ni kagiru Là nhất/là tốt nhất...
37 ni saki gakete Tiên phong/đầu tiên...
38 ni shite Mãi đến/chỉ có...thì mới...
39 ni sokushite Theo đúng/hợp với...
40 ni taenai Không đáng/không chịu được...

Ngữ Pháp JLPT N1: (72)

Hiện đang xem trang 1 trên 2


Bạn đang học trình độ ngữ pháp tiếng Nhật nào?