Toàn bộ ngữ pháp N2 được biên soạn và tổng hợp dựa trên bộ sách “Nihongo Somatome N2” và “Mimikara oboeru Bunpou toreningu N2” .Dưới đây là những câu trúc thường xuất hiện trong kỳ thi và hội thoại hằng ngày,mình sẽ cố gắng cập nhật nhanh nhất để các bạn có đầy đủ kiến thức ôn tập trước kỳ thi.Chúc bạn may mắn trong đợt thi sắp tới!
# | Ngữ Pháp | 文法レッスン | Ý Nghĩa (意味) |
---|---|---|---|
121 | ni tsuki | につき | Vì |
122 | ni tsurete | につれて | Cùng với/càng ngày càng |
123 | ni watatte | にわたって | Suốt/trong suốt/khắp... |
124 | ni yori | により | Tùy vào |
125 | nimo kakawarazu | にもかかわらず | Mặc dù... |
126 | nishiro~nishiro | にしろ~にしろ | Dù là thế này hay thế kia |
127 | nite | にて | Tại.../bằng... |
128 | nitsuke~nitsuke | につけ~につけ | Dù là |
129 | no koto dakara | のことだから | Ai chứ ...thì.../Gì chứ...thì |
130 | no moto de | の下で | Dưới/nhờ/dựa vào |
131 | no uedewa | の上では | Trên phương diện/theo/về mặt |
132 | nominarazu~mo | のみならず~も | Không chỉ~mà còn... |
133 | nomo mottomo da | のももっともだ | Đương nhiên |
134 | nuki nishite | 抜きにして | Bỏ qua/không thể...nếu thiếu... |
135 | nuku | 抜く | Làm...đến cùng |
136 | o nozoite | を除いて | Ngoại trừ... |
137 | o~negau | お~願う | Vui lòng/xin hãy... |
138 | omake ni | おまけに | Thêm vào đó... |
139 | ori niwa | 折には | Khi mà/vào lúc/khi |
140 | osoraku | 恐らく | Có lẽ/có thể... |
141 | osore ga aru | おそれがある | E rằng/sợ rằng |
142 | oyobi | 及び | Và... |
143 | p panashi | っぱなし | Suốt/hoài |
144 | ppoi | っぽい | Hay/hơi có vẻ |
145 | roku ni~nai | ろくに~ない | Hầu như không.../không...một chút gì... |
146 | sai ni | 際に | Khi/lúc |
147 | saiwai na koto ni | 幸いなことに | May là/may mắn thay... |
148 | sate | さて | Và bây giờ... |
149 | seika | せいか | Có lẽ vì/không biết có phải do... |
150 | sekkaku | せっかく | Mặc dù/...mất công...vậy mà... |
151 | semete | せめて | Ít nhất cũng/tối thiểu là... |
152 | shidai | 次第 | Ngay sau khi |
153 | shidai de | 次第で | Tùy vào/dựa vào |
154 | shidai desu | 次第です | Chuyện là/lý do là/do đó |
155 | shikamo | しかも | Thêm vào đó/lại còn... |
156 | shita gatte | したがって | Vì vậy/do đó... |
157 | sokode | そこで | Vì thế/do đó... |
158 | sore de | それで | Vì thế/chính vì vậy/vậy... |
159 | sore demo | それでも | Nhưng/ngay cả như vậy... |
160 | sore ga | それが | Chuyện đó thì/thế nhưng... |
Ngữ Pháp JLPT N2: (229)
Hiện đang xem trang 4 trên 6