Toàn bộ ngữ pháp N2 được biên soạn và tổng hợp dựa trên bộ sách “Nihongo Somatome N2” và “Mimikara oboeru Bunpou toreningu N2” .Dưới đây là những câu trúc thường xuất hiện trong kỳ thi và hội thoại hằng ngày,mình sẽ cố gắng cập nhật nhanh nhất để các bạn có đầy đủ kiến thức ôn tập trước kỳ thi.Chúc bạn may mắn trong đợt thi sắp tới!
# | Ngữ Pháp | 文法レッスン | Ý Nghĩa (意味) |
---|---|---|---|
81 | mono dewa nai | ものではない | Không nên làm gì... |
82 | mono ga aru | ものがある | Có cảm giác... |
83 | mono nara | ものなら | Nếu như có thể |
84 | monoka | ものか | Nhất định không/không có chuyện/ một chút cũng không... |
85 | monono | ものの | Mặc dù(tuy)...nhưng |
86 | motto mo | もっとも | Tuy nhiên... |
87 | mou sukoshi de | もう少しで | Suýt nữa thì... |
88 | muke | 向け | Chỉ để dành cho/hướng đến |
89 | nagara | ながら | Tuy...nhưng/mặc dù...nhưng |
90 | nai de wa irarenai | ないではいられない | Không thể không/không...không chịu được |
91 | nai koto mo nai | ないこともない | Cũng không phải là không |
92 | nai koto niwa~nai | ないことには~ない | Nếu không...thì không thể |
93 | nai koto wa nai | ないことはない | Không phải là không |
94 | naimono ka | ないものか | Không thể~hay sao/không có cách nào sao |
95 | nakute sumu | なくて済む | Mà không cần làm.... |
96 | nao | なお | Ngoài ra/hơn nữa... |
97 | neba naranai | ねばならない | Phải làm gì đó |
98 | ni atari | にあたり | Khi mà/vào lúc |
99 | ni hanshite | に反して | Ngược với |
100 | ni hoka naranai | にほかならない | Chính là/không gì khác là |
101 | ni kagiri | に限り | Chỉ/không chỉ... |
102 | ni kakawarazu | にかかわらず | Dù là...đi nữa/dù là...hay không |
103 | ni kakawatte | にかかわって | liên quan tới/gây ảnh hưởng |
104 | ni kaketewa | にかけては | Khi nói đến… |
105 | ni kimatte iru | に決まっている | Chắc chắn, nhất định... |
106 | ni koshita koto wa nai | に越したことはない | ...thì tốt hơn/ là tốt nhất |
107 | ni kotaete | にこたえて | Đáp ứng/đáp lại/theo |
108 | ni moto duite | に基づいて | Dựa vào/dựa trên |
109 | ni mukatte | に向かって | |
110 | ni oite | において | Ở/tại/trong |
111 | ni oujite | に応じて | Ứng với.../Tương ứng với.../Thích hợp |
112 | ni saishite | に際して | Khi/vào lúc |
113 | ni sakidachi | に先立ち | Trước khi |
114 | ni shitagatte | にしたがって | Theo như/càng...càng |
115 | ni shitara | にしたら | Đối với |
116 | ni sotte | に沿って | Dựa theo/dựa trên |
117 | ni souinai | に相違ない | Chắc chắn/không sai |
118 | ni suginai | にすぎない | Chẳng qua chỉ là/chỉ là... |
119 | ni taishite | に対して | Đối với/ trái ngược với... |
120 | ni tomonatte | に伴って | Cùng với/càng...càng... |
Ngữ Pháp JLPT N2: (229)
Hiện đang xem trang 3 trên 6