Toàn bộ ngữ pháp N2 được biên soạn và tổng hợp dựa trên bộ sách “Nihongo Somatome N2” và “Mimikara oboeru Bunpou toreningu N2” .Dưới đây là những câu trúc thường xuất hiện trong kỳ thi và hội thoại hằng ngày,mình sẽ cố gắng cập nhật nhanh nhất để các bạn có đầy đủ kiến thức ôn tập trước kỳ thi.Chúc bạn may mắn trong đợt thi sắp tới!
# | Ngữ Pháp | 文法レッスン | Ý Nghĩa (意味) |
---|---|---|---|
161 | sore nanoni | それなのに | Thế nhưng... |
162 | sore nara | それなら | Nếu vậy thì... |
163 | sore ni shitemo | それにしても | Ngay cả như vậy thì.../cho dù thế đi nữa... |
164 | sore wa souto | それはそうと | Nhân đây/à này/tiện thể... |
165 | sou ni nai | そうにない | Không nghĩ là |
166 | souieba | そういえば | Nhắc đến mới nhớ ... |
167 | sue | 末 | Sau khi |
168 | sukunaku tomo | 少なくとも | Ít nhất cũng... |
169 | sunawachi | すなわち | Tức là/nói cách khác... |
170 | suru to | すると | Lập tức... |
171 | ta kiri | たきり | Sau khi/kể từ khi/chỉ mãi lo... |
172 | ta tokoro | たところ | Khi/sau khi... |
173 | tadachi ni | 直ちに | Ngay lập tức... |
174 | tadashi | ただし | Tuy nhiên/nhưng... |
175 | tamaranai | たまらない | Không chịu được/cực kỳ |
176 | te irarenai | ていられない | Không thể làm gì đó... |
177 | te shouganai | てしょうがない | Không biết phải làm sao/vô cùng... |
178 | tekoso | てこそ | Chỉ khi |
179 | tewa naranai | てはならない | Không được làm gì đó... |
180 | tewa~tewa | ては~ては | Rồi...rồi lại... |
181 | to douji ni | と同時に | Cùng lúc/đồng thời/vừa...vừa... |
182 | to kangaerareru | と考えられる | Thường được xem là/được coi là... |
183 | to shitara | としたら | Giả sử/nếu |
184 | to shitemo | としても | Cho dù/dẫu... |
185 | toiu koto wa | ということは | Có nghĩa là... |
186 | toiu mono da | というものだ | Cái gì đó gọi là |
187 | toiu mono demo nai | というものでもない | Không phải là... |
188 | toiu no wa | というのは | Lý do là/Bởi vì là... |
189 | toka | とか | Nghe nói là/nghe rằng |
190 | tokku ni | とっくに | Đã...rồi |
191 | tokoro | ところ | Đang lúc/vừa/đúng lúc... |
192 | toori | とおり | Đúng như.../theo đúng |
193 | totan ni | とたんに | Vừa mới/ngày khi/lập tức |
194 | totomoni | とともに | Cùng với/đồng thời với |
195 | touzen da | 当然だ | là đương nhiên |
196 | towa kagiranai | とは限らない | Không phải lúc nào cũng/không hẳn là... |
197 | tsutsu | つつ | Mặc dù...nhưng/Vừa...vừa |
198 | tsutsu aru | つつある | Dần dần/ngày càng |
199 | uchini | うちに | Nhân lúc/trong lúc đang... |
200 | ue ni | 上に | Hơn thế nữa.../Không chỉ...mà còn... |
Ngữ Pháp JLPT N2: (229)
Hiện đang xem trang 5 trên 6