Toàn bộ ngữ pháp N3 được biên soạn và tổng hợp dựa trên bộ sách “Nihongo Somatome N3” và “Mimikara oboeru Bunpou toreningu N3” .TDưới đây là những câu trúc thường xuất hiện trong kỳ thi và hội thoại hằng ngày,mình sẽ cố gắng cập nhật nhanh nhất để các bạn có đầy đủ kiến thức ôn tập trước kỳ thi.Chúc bạn may mắn trong đợt thi sắp tới!
# | Ngữ Pháp | 文法レッスン | Ý Nghĩa (意味) |
---|---|---|---|
41 | komu | 込む | (Nhét) vào/ (chất) lên |
42 | koso | こそ | Chính là.../nhất định là |
43 | koto | こと | Về việc |
44 | koto da | ことだ | Nên/không nên |
45 | koto ni naru | ことになる | Sẽ/được quy định là |
46 | koto ni suru | ことにする | Cố gắng/quyết định(làm gì) |
47 | koto wa nai | ことはない | Không cần phải |
48 | kotowa~ga | ことは~が | Thì...nhưng mà |
49 | kurai | くらい | Đến cỡ/đến mức/cỡ |
50 | kurai~wanai | くらい~はない | Cỡ như...thì không |
51 | kure to | くれと | Được nói/bị nói/bị nhắc nhở |
52 | kuseni | くせに | Dù.../mà.../lại còn |
53 | made | まで | Cho đến khi |
54 | made | まで | Cho đến mức/đến cả |
55 | mama | まま | Cứ để nguyên/giữ nguyên |
56 | marude~yo | まるで~よう | Cứ như là/giống như là |
57 | masaka | まさか | Không thể nào/ lẽ nào/ làm gì có chuyện |
58 | masu youni | ますように | Mong sao |
59 | mattaku~nai | まったく~ない | Hoàn toàn không |
60 | mettani nai | めったにない | Hiếm khi |
61 | mi | み | Điểm/sự(danh từ) |
62 | mitai | みたい | Giống như là.../có vẻ như là.../giống như |
63 | mono da | ものだ | Đã thường làm gì |
64 | moshi~tanara | もし~たなら | Giả sử là...thì |
65 | moshi~toshitemo | もし~としても | Giả sử là...thì cũng |
66 | moshika suruto~kamo shirenai | もしかすると~かもしれない | Có lẽ là/có khả năng là |
67 | moshimo~nara | もしも~なら | Giả sử/nếu...thì/thì cũng |
68 | mushiro | むしろ | Hơn là/ thà là...còn hơn |
69 | n damon | んだもん | Thì là vì |
70 | n datte | んだって | Nghe nói là |
71 | nai to | ないと | Phải/bắt buộc. |
72 | naikoto wa nai | ないことはない | Không phải là không |
73 | nakanaka | なかなか | Rất/ khá/ mãi mà/ khó mà |
74 | nanka | なんか | Mấy thứ như/mấy chuyện như |
75 | nato | なと | Bị nói/bị nhắc nhở...là hãy làm gì đó |
76 | nazenara | なぜなら | Bởi vì |
77 | ni kanshite | に関して | Về/Liên quan đến |
78 | ni kawatte | に代わって | Thay cho/thay mặt |
79 | ni nareru | に慣れる | Quen với một cái gì đó |
80 | ni oite | において | Tại, ở, trong |
Ngữ Pháp JLPT N3: (162)
Hiện đang xem trang 2 trên 5