Danh Sách Ngữ Pháp N2

Danh Sách Ngữ Pháp N2

Toàn bộ ngữ pháp N2 được biên soạn và tổng hợp dựa trên bộ sách “Nihongo Somatome N2” và “Mimikara oboeru Bunpou toreningu N2” .Dưới đây là những câu trúc thường xuất hiện trong kỳ thi và hội thoại hằng ngày,mình sẽ cố gắng cập nhật nhanh nhất để các bạn có đầy đủ kiến thức ôn tập trước kỳ thi.Chúc bạn may mắn trong đợt thi sắp tới!

# Ngữ Pháp 文法レッスン Ý Nghĩa (意味)
1 ageku Cuối cùng thì/Làm~nhưng cuối cùng
2 amari Qúa
3 arui wa hoặc là...
4 bakari da Cứ/toàn
5 bakari ka Không chỉ~mà còn
6 bakari ni Chỉ vì
7 bakari wa irarenai Chỉ...cũng không được/không thể chỉ mãi...
8 beki dewa nai Nên/không nên...
9 chinami ni Nhân tiện/tiện đây...
10 chitto mo~nai Một chút cũng không/ không..chút nào
11 daga Nhưng/thế nhưng...
12 dake atte Quả đúng là/đúng là...
13 dake mashi da Kể cũng còn may...
14 dake ni Chính vì..nên/chính vì...nên lại càng
15 dake wa Những gì cần...thì đã...rồi
16 darake Đầy/toàn là
17 datte Thì là vì/do vì/chẳng phải vì...
18 demo Cho dù...vẫn phải
19 denaranai Rất/thực sự
20 dewa nai ka Hãy cùng/sao không
21 dokoro dewa nai Không có thời gian/tâm trí cho việc
22 dokoro ka Nói chi đến.../ngay cả...cũng không
23 dou yara Hình như/có vẻ như/bằng cách nào đó/hầu như không...
24 douse đằng nào thì..., dù sao thì...
25 eru Có thể/không có khả năng
26 futatabi Lần nữa/một lần nữa...
27 fuu ni Theo cách/kiểu như...
28 gachi Thường, hay
29 gai Đáng làm gì đó
30 gatai Rất khó/không thể/khó mà
31 ge Có vẻ
32 gimi Có vẻ hơi/ có cảm giác
33 gyaku ni Ngược lại/trái lại...
34 hanmen Trái lại/mặt khác
35 hatashite Liệu có...hay không/vậy thì...
36 ichiou Nhiều hơn hoặc ít hơn/khá nhiều/đại khái là/dự kiến...
37 igai Ngoài/ngoại trừ...
38 ijou / ue wa Vì là/Đã...thì nhất định/Một khi đã
39 ikinari Đột nhiên/bất ngờ...
40 ikki ni Chỉ trong một bước/không dừng lại/ngay/ngay lập tức...

Ngữ Pháp JLPT N2: (229)

Hiện đang xem trang 1 trên 6


Bạn đang học trình độ ngữ pháp tiếng Nhật nào?