Toàn bộ ngữ pháp N3 được biên soạn và tổng hợp dựa trên bộ sách “Nihongo Somatome N3” và “Mimikara oboeru Bunpou toreningu N3” .TDưới đây là những câu trúc thường xuất hiện trong kỳ thi và hội thoại hằng ngày,mình sẽ cố gắng cập nhật nhanh nhất để các bạn có đầy đủ kiến thức ôn tập trước kỳ thi.Chúc bạn may mắn trong đợt thi sắp tới!
# | Ngữ Pháp | 文法レッスン | Ý Nghĩa (意味) |
---|---|---|---|
1 | ageru | 上げる | Làm...xong |
2 | au | 合う | Làm điều gì đó cùng nhau... |
3 | ba yokatta | ばよかった | Giá mà...thì tốt rồi |
4 | ba~hodo | ば~ほど | Càng...càng |
5 | ba~noni | ば~のに | Thế mà/giá mà |
6 | bakari | ばかり | Toàn.../chỉ.../lúc nào cũng |
7 | bakarika~mo | ばかりか~も | Không chỉ có...mà còn |
8 | beki da | べきだ | Phải/nên làm gì |
9 | betsu ni~nai | 別に~ない | không thực sự/ không hẳn.... |
10 | buri ni | ぶりに | sau (mới lại)... |
11 | chatta | ちゃった | Làm gì đó mất rồi |
12 | dake | だけ | đến mức tối đa có thể.../ được chừng nào hay chừng đó... |
13 | dake de naku | だけでなく | không chỉ...mà còn/ không những...mà còn... |
14 | dake shika | だけしか | Chỉ ... mà thôi |
15 | dakedo | だけど | Nhưng mà |
16 | desu kara | ですから | Vì vậy |
17 | donnani~temo | どんなに~ても | Cho dù có như thế nào/cho dù là bao nhiêu đi nữa |
18 | doushitemo | どうしても | bằng bất cứ giá nào, dù thế nào đi chăng nữa |
19 | furi wo suru | ふりをする | Giả vờ làm gì/Tỏ ra như thể là... |
|
|||
20 | futo | ふと | Đột nhiên/bất ngờ/chợt |
21 | garu | がる | Ý muốn(của người khác) |
22 | goran | ごらん | Hãy làm/thử xem... |
23 | goto ni | ごとに | mỗi/cứ mỗi/cứ...lại... |
24 | hazu da | はずだ | Chắc chắn là… |
25 | hodo | ほど | Thường...(hơn) |
26 | hodo~nai | ほど~ない | Không bằng như.../không tới mức như... |
27 | ichido ni | 一度に | Cùng một lúc/tất cả trong một... |
28 | ikura~temo | いくら~ても | bất kể thế nào/dù thế nào đi chăng nữa... |
29 | ittai | 一体 | Rốt cuộc/ không biết là/ vậy thì |
30 | ka nani ka | か何か | Hay gì đó |
31 | kakeru | かける | Chưa xong/dở dang |
32 | kanaa | かなあ | Hay sao/mong sao/có...không đây |
33 | kanarazu shimo~towa kagiranai | 必ずしも~とは限らない | Không nhất thiết là... |
34 | kara~nikakete | から~にかけて | Từ...đến |
35 | kawari ni | 代わりに | Thay vì/đổi lại/thay cho |
36 | kekkyoku | 結局 | Sau tất cả/ cuối cùng |
37 | kesshite~nai | 決して~ない | Nhất định không/tuyệt đối không |
38 | kiri | きり | Chỉ có/có |
39 | kiru / kireru / kirenai | 切る / 切れる / 切れない | Hết/không hết |
40 | kke | っけ | Có phải...đúng không/có phải là |
Ngữ Pháp JLPT N3: (162)
Hiện đang xem trang 1 trên 5