Dưới đây là toàn bộ các cấu trúc ngữ pháp từ trình độ sơ cấp N5 đến trình độ cao cấp N1. Các cấu trúc này sẽ hiện thị theo thứ tự bảng chữ cái.
Chỉ cần nhấp vào bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào dưới đây các bạn có thể đi đến bài học cho cấu trúc đó. Ở đó các bạn có thể nhận được thông tin chi tiết hơn như ý nghĩa, cách sử dụng và các câu ví dụ của cấu trúc đó.
Tổng Hợp Ngữ Pháp N1~N5
# | Bài Học Ngữ Pháp | 文法レッスン | Ý Nghĩa (意味) | JLPT |
---|---|---|---|---|
601 | wazato | わざと | Cố tình/cố ý... | N3 |
602 | wazawaza | わざわざ | Cất công.... | N3 |
603 | wazuka ni | わずかに | Chỉ có/vừa đủ/chỉ vỏn vẹn... | N2 |
604 | wo chuushin ni | を中心に | Lấy...làm trung tâm/đặc biệt... | N2 |
605 | wo hajime | をはじめ | Đầu tiên là... | N2 |
606 | wo kagiri ni | を限りに | Đến hết/hết... | N1 |
607 | wo kikkake ni | をきっかけに | Nhân dịp/nhân cơ hội | N2 |
608 | wo komete | をこめて | Với tất cả/dồn nén | N2 |
609 | wo megutte | をめぐって | Xoay quanh,xung quanh | N2 |
610 | wo monotomo sezu ni | をものともせずに | Bất chấp/mặc kệ | N1 |
611 | wo moto ni | をもとに | Dựa trên.../từ | N2 |
612 | wo tayori ni | を頼りに | Nhờ có/nhờ vào... | N2 |
613 | wo towazu | を問わず | Bất kể,bất cứ | N2 |
614 | wo tsuujite | を通じて | Thông qua | N2 |
615 | wo yosoni | をよそに | Mặc kệ/bất chấp | N1 |
616 | wo~toshite | を~として | Với tư cách là.../như là | N2 |
617 | ya | や | Như là... | N5 |
618 | ya ina ya | や否や | Ngay khi vừa/vừa mới đã | N1 |
619 | yara~yara | やら~やら | Nào là ~ nào là | N2 |
620 | yasui desu | やすいです | Dễ... | N4 |
621 | yatto | やっと | Cuối cùng thì... | N4 |
622 | yo | よ | Đấy/nhé/cơ... | N5 |
623 | yohodo | よほど | Lắm/nhiều/rất... | N2 |
624 | yori hokanai | よりほかない | Chỉ còn cách là/chẳng còn cách nào khác là... | N2 |
625 | yori~nohou ga | より~のほうが | So với~thì | N5 |
626 | yorimo | よりも | Hơn/so với/hơn là... | N3 |
627 | yotei desu | 予定です | Dự định/kế hoạch | N4 |
628 | you desu | ようです | Hình như/có lẽ... | N4 |
629 | you dewa | ようでは | Nếu như/nếu...thì... | N2 |
|
||||
630 | you ga nai | ようがない | Không biết/không có cách nào để | N2 |
631 | you ga nai | ようがない | Không còn cách nào/hết cách rồi... | N1 |
632 | you suru ni | 要するに | Tóm lại... | N2 |
633 | you to omou | ようと思う | Dự định làm gì | N3 |
634 | you to shinai | ようとしない | Không định làm gì | N3 |
635 | you to suru | ようとする | Định làm gì | N3 |
636 | youni | ように | Để làm gì đó... | N4 |
637 | youni | ように | Như là/giống như là | N3 |
638 | youni | ように | Hãy ...làm gì/không được làm gì | N3 |
639 | youni | ように | Hãy/đừng | N3 |
640 | youni iu | ように言う | Nói(ai)/nhờ(ai)...hãy/không làm gì đó | N3 |
641 | youni naru | ようになる | Bắt đầu... | N4 |
642 | youni naru | ようになる | Trở thành | N3 |
643 | youni suru | ようにする | Cố gắng làm | N3 |
644 | youni suru | ようにする | Sao cho/sao cho không | N4 |
645 | zaru wo enai | ざるを得ない | Không muốn nhưng vẫn phải làm... | N2 |
646 | zehi | ぜひ | Nhất định/thế nào cũng phải... | N5 |
647 | zenzen~nai | 全然~ない |
Hoàn toàn không... |
N4 |
648 | zu ni sumu | ずに済む | N2 | |
649 | zujimai | ずじまい | Cuối cùng cũng không/không kịp | N1 |
650 | zukume | ずくめ | Toàn là/toàn bộ là... | N1 |
651 | zuni | ずに | Không | N3 |
652 | zuni wa irarenai | ずにはいられない | Không sao ngăn được/không thể không | N2 |
653 | zurai | づらい | Khó làm... | N4 |
Tổng số danh sách Ngữ Pháp JLPT: (653)
Hiện đang xem trang 7 trên 7
Bạn đang học trình độ ngữ pháp tiếng Nhật nào?
Xem Ngữ Pháp N1
Xem Ngữ Pháp N2
Xem Ngữ Pháp N3
Xem Ngữ Pháp N4
Xem Ngữ Pháp N5