Danh Sách Ngữ Pháp Tiếng Nhật

Dưới đây là toàn bộ các cấu trúc ngữ pháp từ trình độ sơ cấp N5 đến trình độ cao cấp N1. Các cấu trúc này sẽ hiện thị theo thứ tự bảng chữ cái.

Chỉ cần nhấp vào bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào dưới đây các bạn có thể đi đến bài học cho cấu trúc đó. Ở đó các bạn có thể nhận được thông tin chi tiết hơn như ý nghĩa, cách sử dụng và các câu ví dụ của cấu trúc đó.

Danh Sách Ngữ Pháp Tiếng Nhật JLPT N1 N2 N3 N4 N5 文法

Tổng Hợp Ngữ Pháp N1~N5

# Bài Học Ngữ Pháp 文法レッスン Ý Nghĩa (意味) JLPT
501 te yokatta May quá/may mà đã... N4
502 teinei go Thể lịch sự N4
503 teki Mang tính/ mang tính chất/về mặt... N3
504 tekoso Chỉ khi N2
505 temae Trước mặt/chính vì... N1
506 temo Dù là/cho dẫu là N3
507 temo Dù...cũng... N5
508 temo ii desu Làm...được... N5
509 tewa ikemasen Không được làm... N5
510 tewa naranai Không được làm gì đó... N2
511 tewa~tewa Rồi...rồi lại... N2
512 to Là.../thì... N5
513 to areba Nếu...thì... N1
514 to atte Bởi vì/vì... N1
515 to douji ni Cùng lúc/đồng thời/vừa...vừa... N2
516 to ii masu Nói/nói rằng... N5
517 to iinaa Ước gì/mong sao N3
518 to itte imashita Đã nói là... N4
519 to ittemo Dù nói là...nhưng N3
520 to kangaerareru Thường được xem là/được coi là... N2
521 to miete Hình như/dường như/có vẻ... N1
522 to mirareru Được cho rằng... N1
523 to miru to Nếu...thì liền... N1
524 to omoi masu Tôi nghĩ là... N5
525 to omotte imasu Định làm N4
526 to shitara Giả sử/nếu N2
527 to shitemo Cho dù/dẫu... N2
528 to sureba Nếu/giả sử... N1
529 to tsutaete itadake masenka Có thể...được không? N4
530 tochuu de Trên đường/giữa chừng... N4
531 toiu Toàn bộ/tất cả/nhất định... N1
532 toiu Cái gọi là N3
533 toiu imi desu Nghĩa là... N4
534 toiu koto da Dường như là/có nghĩa là N3
535 toiu koto wa Có nghĩa là... N2
536 toiu mono da Cái gì đó gọi là N2
537 toiu mono demo nai Không phải là... N2
538 toiu no Cái việc/ cái gọi là N3
539 toiu no wa Lý do là/Bởi vì là... N2
540 toiu nowa Nghĩa là N3
541 toiu to Nói đến N3
542 toiu tokoro da Tầm khoảng/cũng chỉ tầm... N1
543 toiu yori Hơn là nói N3
544 toka Nghe nói là/nghe rằng N2
545 toka∼toka Như là/hoặc là... N4
546 toki Khi... N5
547 tokitara Ấy à.../ấy hả... N1
548 tokite iru Chính vì/bởi vì...nên mới... N1
549 tokku ni Đã...rồi N2
550 tokoro Đang lúc/vừa/đúng lúc... N2
551 tokoro datta Suýt chút nữa thì N3
552 tokoro de Nhân tiện thì/nhân dịp N3
553 tokoro desu Vừa mới/vừa xong... N4
554 tokoro ga Nhưng mà N3
555 tokoro wo Vào lúc,khi... N1
556 toku Làm sẵn, làm trước việc gì N3
557 tomo naku Một cách vô thức/từ đâu đó... N1
558 toori Đúng như.../theo đúng N2
559 toori Đúng như N3
560 toori ni Làm theo/như/đúng như... N4
561 toosu Làm cho đến cùng/liên tục làm/qua... N3
562 toshita tokoro de Cho dù/thậm chí/ngay cả... N1
563 toshitara Giả sử/nếu cho rằng N3
564 totan ni Vừa mới/ngày khi/lập tức N2
565 totemo Rất... N5
566 totomoni Cùng với/đồng thời với N2
567 touzen da là đương nhiên N2
568 towa kagiranai Không phải lúc nào cũng/không hẳn là... N2
569 tsuideni Nhân tiện.../Tiện thể N3
570 tsumari Hay nói cách khác là N3
571 tsumori deshita Đã dự định/không dự định(làm gì) N3
572 tsumori desu Sẽ/định N4
573 tsutsu Mặc dù...nhưng/Vừa...vừa N2
574 tsutsu aru Dần dần/ngày càng N2
575 tsuzukeru Tiếp tục... N4
576 uchi ni Trong lúc/trong khi N3
577 uchini Nhân lúc/trong lúc đang... N2
578 ue ni Hơn thế nữa.../Không chỉ...mà còn... N2
579 ue wa Một khi/đã là...thì phải N2
580 uede Sau khi N2
581 ukemi kei Thể bị động N4
582 wa Tối thiểu/ít nhất là... N4
583 wa Là... N5
584 wa betsu toshite Ngoại trừ/...thì không nói/không quan trọng N3
585 wa dou desu ka ...thế nào? như thế nào rồi? N5
586 wa madashimo Nếu là...nhưng... N2
587 wa mochiron Không chỉ/không những...mà còn N3
588 wa motoyori ~mo Không chỉ như thế.../đến cả...nói chi tới N2
589 wa tomokaku~wa Khoan bàn đến/khoan hãy nói đến... N2
590 wa~de yuumei Nổi tiếng vì.../nổi tiếng với... N3
591 wa~yori...desu ...hơn... N5
592 wake da Hèn chi/chẳng trách là N3
593 wake dewa nai Không phải là/không hẳn là N3
594 wake dewa nai Không hẳn là N2
595 wake ga nai Chắc chắn không/ lẽ nào lại... N2
596 wake ga nai Không lý nào/không có khả năng N3
597 wake niwa ikanai Nên không thể/đành phải N3
598 wake niwa ikanai Không thể/không thể không N2
599 wakeda Lý do là vì/tức là N2
600 wariniwa Dù.../tuy...nhưng N3

Tổng số danh sách Ngữ Pháp JLPT: (653)

Hiện đang xem trang 6 trên 7

Bạn đang học trình độ ngữ pháp tiếng Nhật nào?